
Thị trường trong nước “đứng yên”, vàng thế giới điều chỉnh nhẹ
Ngày viết: 15/07/2025
Phiên giao dịch ngày 14/7 chứng kiến một thị trường vàng "tĩnh lặng" tại Việt Nam, phản ánh xu hướng chờ đợi từ phía nhà đầu tư trước những biến động khó lường trên thị trường thế giới. Trong khi đó, giá vàng quốc tế điều chỉnh nhẹ nhưng vẫn giữ nền giá cao

Tín Hiệu Tăng Giá Và Những Rủi Ro Tiềm Ẩn
Diễn biến tăng giá này phản ánh tâm lý tích cực từ giới đầu tư toàn cầu trước một số yếu tố hỗ trợ mới, đặc biệt là chính sách giãn thời gian áp thuế nhập khẩu tại Mỹ – yếu tố làm dịu bớt lo ngại về một cuộc chiến thương mại leo thang.

Vàng thế giới tăng nhẹ, thị trường trong nước điều chỉnh giảm mạnh
Thị trường vàng ngày 8/7/2025 chứng kiến diễn biến trái chiều giữa giá vàng quốc tế và nội địa. Trong khi giá vàng thế giới tăng nhẹ, thì thị trường trong nước đồng loạt giảm sâu, đặc biệt là ở phân khúc vàng miếng và vàng nhẫn.

Giá vàng bất ngờ suy yếu: Nguy cơ và cơ hội cho nhà đầu tư
Trong khi giá vàng đang chịu áp lực điều chỉnh ngắn hạn do tâm lý dè dặt, các yếu tố vĩ mô như khả năng FED nới lỏng chính sách tiền tệ và căng thẳng địa chính trị tiếp diễn vẫn là nền tảng vững chắc cho vàng phục hồi.

Thị trường vàng 29/5: Vàng SJC sụt mạnh
Ngày 29/5 đánh dấu một phiên giao dịch “rúng động” khi vàng trong nước giảm sâu tới hơn 1,5 triệu đồng/lượng, trong khi thị trường thế giới cũng đang trong xu hướng điều chỉnh. Song ở thời điểm hiện tại, sự thận trọng và quan sát là chiến lược tối ưu để hạn chế rủi ro.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,910,000 | 12,110,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,920 | 26,310 |
AUD | 25,920 | 26,310 |
JPY | 25,920 | 26,310 |
SGD | 25,920 | 26,310 |
CNY | 25,920 | 26,310 |
GBP | 25,920 | 26,310 |
HKD | 25,920 | 26,310 |
KRW | 25,920 | 26,310 |
RUB | 25,920 | 26,310 |
CAD | 25,920 | 26,310 |
TWD | 25,920 | 26,310 |
EUR | 25,920 | 26,310 |
Cập nhật lúc 05:04 16-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 05:04 16-07-2025 |