Tỷ giá USD hôm nay 14/12: Đồng USD thế giới giảm, “chợ đen” tăng nóng
Sáng ngày 14/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm đồng Việt Nam với USD ở mức 24.264 VND/USD, tăng 5 VND so với ngày hôm qua. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đo sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, và CHF – giảm 0,7%, xuống còn 106,94 điểm. Ngược lại, tỷ giá USD trên thị trường “chợ đen” tại Việt Nam ghi nhận xu hướng tăng liên tục, phản ánh tâm lý nhà đầu tư trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu.
Sự thay đổi này mang ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, người gửi tiền tiết kiệm bằng USD, cũng như nhà đầu tư trên thị trường ngoại tệ. Việc theo dõi sát sao diễn biến tỷ giá mỗi ngày giúp nắm bắt cơ hội tài chính và giảm thiểu rủi ro.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ trong nước ngày hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay có nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là đồng USD, EUR và Yên Nhật tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Dưới đây là những cập nhật mới nhất về tỷ giá:
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại
Tỷ giá USD tại các NHTM sáng nay tăng nhẹ. Vietcombank ghi nhận mức 25.147 - 25.477 VND/USD, tăng 6 VND ở cả hai chiều mua vào và bán ra so với phiên trước. Các ngân hàng khác như Vietinbank và BIDV cũng duy trì mức bán ra tối đa ở mức 25.477 VND/USD.
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.147 | 25.477 |
Vietinbank | 25.070 | 25.477 |
BIDV | 25.177 | 25.477 |
Ngoài ra, tỷ giá USD tự do tại Hà Nội tăng thêm 40 VND ở chiều mua và 30 VND ở chiều bán, hiện giao dịch ở mức 25.638 - 25.748 VND/USD.
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN và NHTM
Đồng EUR ghi nhận xu hướng giảm tại Sở giao dịch NHNN, hiện mua vào - bán ra ở mức 24.156 - 26.699 VND/EUR. Tuy nhiên, tại các NHTM, tỷ giá EUR bán ra vẫn duy trì ở ngưỡng cao.
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.927 | 27.349 |
Vietinbank | 25.793 | 27.293 |
BIDV | 26.101 | 27.304 |
Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá Yên Nhật tại Sở giao dịch NHNN dao động từ 151 VND đến 167 VND. Trong khi đó, tại các NHTM, tỷ giá mua vào và bán ra dao động với mức tăng nhẹ.
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 160,34 | 169,67 |
Vietinbank | 161,32 | 171,02 |
BIDV | 161,46 | 169,25 |
Nhìn chung, diễn biến tỷ giá sáng nay phản ánh những thay đổi nhỏ nhưng quan trọng, giúp nhà đầu tư và người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. Để cập nhật liên tục, người dùng nên theo dõi sát tình hình tại các ngân hàng hoặc kênh chính thức của NHNN.
Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới: USD giữ vững sức mạnh, Yen và Bảng Anh giảm mạnh
Trên thị trường tài chính toàn cầu, chỉ số DXY - thước đo biến động của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt - ghi nhận mức 106,94 điểm, giảm nhẹ so với phiên giao dịch trước.
Trong tuần qua, đồng USD tăng mạnh 0,69% lên mức 153,695 Yên, đây là mức cao nhất kể từ cuối tháng 11. Đồng Yen Nhật trở thành đồng tiền có hiệu suất tệ nhất tuần này, khi USD tăng tới 2% so với Yen.
Trong khi đó, đồng Bảng Anh tiếp tục suy yếu, giảm 0,45% xuống mức 1,2616 USD - thấp nhất kể từ đầu tháng. Tương tự, đồng Euro sau khi giảm mạnh đã phục hồi nhẹ, tăng 0,26% lên 1,04945 USD. Động thái này diễn ra sau khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản và để ngỏ khả năng tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ.
Ngoài ra, đồng Franc Thụy Sĩ chịu áp lực lớn sau khi ngân hàng trung ương nước này bất ngờ hạ lãi suất 0,5% trong ngày hôm qua, khiến tỷ giá gần như đi ngang ở mức 0,89265 Franc đổi 1 USD. Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc giữ vững ở mức 7,281 đổi 1 USD trên thị trường nước ngoài, không có nhiều biến động đáng kể.
Những diễn biến này cho thấy sức mạnh vượt trội của USD trên thị trường toàn cầu, trong khi các đồng tiền chủ chốt khác đang chịu áp lực lớn từ chính sách tài khóa và tiền tệ của từng khu vực.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:47 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:47 23-12-2024 |