Tỷ giá USD hôm nay 10/12: Đồng bạc xanh tăng nhẹ, “chợ đen” giảm giá sâu
Sáng ngày 10/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.248 VND/USD, giảm 7 đồng so với ngày trước đó. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đo sức mạnh đồng USD so với rổ 6 đồng tiền chủ chốt gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK và CHF – ghi nhận mức tăng nhẹ 0,1%, đạt 106,16 điểm.
Trong khi đó, tại thị trường trong nước, giá USD trên “chợ đen” có xu hướng giảm mạnh, đánh dấu sự trái chiều so với đà tăng của USD toàn cầu. Những diễn biến tỷ giá mỗi ngày đang được giới đầu tư và doanh nghiệp theo dõi sát sao nhằm điều chỉnh chiến lược kinh doanh và quản lý tài chính hiệu quả.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ trong nước hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay ghi nhận biến động nhẹ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và thị trường tự do. Theo thông tin từ Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tỷ giá USD hiện dao động trong phạm vi mua vào - bán ra từ 23.400 - 25.450 VND/USD, giảm nhẹ so với ngày trước đó.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại
Tại các NHTM lớn như Vietcombank, Vietinbank và BIDV, tỷ giá USD sáng nay có sự điều chỉnh giảm nhẹ, cụ thể:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.127 | 25.460 |
Vietinbank | 25.151 | 25.460 |
BIDV | 25.156 | 25.460 |
Tỷ giá EUR tại các ngân hàng
Đối với đồng EUR, tỷ giá cũng có xu hướng giảm. Sở giao dịch NHNN hiện niêm yết tỷ giá tham khảo ở mức mua vào - bán ra từ 24.318 VND – 26.877 VND. Cập nhật tại một số NHTM như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.122 | 27.554 |
Vietinbank | 26.364 | 27.564 |
BIDV | 26.276 | 27.489 |
Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng
Tỷ giá đồng Yên Nhật (JPY) tại Sở giao dịch NHNN sáng nay dao động từ 154 VND – 170 VND. Tại các NHTM, mức giao dịch mua vào - bán ra như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 163,49 | 173 |
Vietinbank | 164,91 | 172,66 |
BIDV | 164,24 | 172,14 |
Ngoài ra, tỷ giá USD trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay giảm mạnh, giao dịch ở mức 25.536 - 25.646 VND/USD, giảm 84 VND so với ngày 9/12. Những biến động này phản ánh xu hướng giảm nhẹ chung trên thị trường ngoại tệ, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện giao dịch ngoại hối với mức giá cạnh tranh hơn.
Thị trường tài chính toàn cầu: diễn biến mới nhất
Thị trường tài chính toàn cầu đầu tuần chứng kiến nhiều biến động khi chỉ số DXY – đo lường sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt – đạt mức 106,16 điểm, tăng nhẹ 0,1%. Nhà đầu tư đang tập trung chờ đợi dữ liệu lạm phát Mỹ sẽ được công bố vào cuối tuần, thông tin có thể tác động mạnh đến xu hướng tỷ giá.
Trong bối cảnh này, đồng USD tăng giá đáng kể so với đồng Yên Nhật, đạt mức 151,235, tương ứng mức tăng 0,77%. Tuy nhiên, đồng Euro lại giảm xuống mức 1,0554 USD, cho thấy những thách thức đối với đồng tiền chung châu Âu trước cuộc họp chính sách quan trọng của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) vào ngày 12/12, nơi thị trường dự đoán sẽ có một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản.
Đáng chú ý, đồng AUD tăng 0,82% so với USD sau khi Trung Quốc – đối tác kinh tế lớn của Úc – công bố các biện pháp chính sách tiền tệ mới nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Trong tuần này, sự kiện nổi bật khác là Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương của Trung Quốc, nơi các kế hoạch chiến lược kinh tế cho năm tới dự kiến sẽ được công bố, mang lại nhiều kỳ vọng cho thị trường.
Những diễn biến này cho thấy tầm quan trọng của các sự kiện kinh tế lớn và chính sách tiền tệ trong việc định hướng xu hướng thị trường, mở ra cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư trên toàn cầu.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:47 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:47 23-12-2024 |