Tỷ giá hôm nay (6/12): USD thế giới giảm, thị trường chợ đen ổn định
Sáng ngày 6/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.266 VND/USD, tăng nhẹ 4 đồng so với ngày hôm qua. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đại diện sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền mạnh khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – hiện đạt 106,35 điểm, tăng khiêm tốn 0,02%.
Dù tỷ giá trung tâm tăng nhẹ, thị trường chợ đen trong nước ghi nhận ít biến động, tạo sự ổn định tương đối. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tỷ giá mỗi ngày các yếu tố kinh tế toàn cầu để có quyết định kịp thời.
Diễn biến thị trường tỷ giá trong nước
Tỷ giá ngoại tệ trong nước có nhiều biến động trong sáng nay, với sự điều chỉnh nhẹ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và trên thị trường tự do. Dưới đây là cập nhật chi tiết về tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật tại các ngân hàng lớn và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Tỷ Giá USD Tại Các Ngân Hàng Thương Mại
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.146 | 25.479 |
Vietinbank | 25.060 | 25.479 |
BIDV | 25.177 | 25.479 |
Sáng nay, tỷ giá USD tại Vietcombank tăng 4 VND ở cả hai chiều so với phiên trước đó, trong khi các ngân hàng khác cũng giữ mức giao dịch tương tự.
Tỷ Giá EUR Tại Các Ngân Hàng Thương Mại
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.016 | 27.442 |
Vietinbank | 25.970 | 27.470 |
BIDV | 26.255 | 27.465 |
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN cũng tăng nhẹ, hiện ở mức 24.238 VND/EUR mua vào và 26.789 VND/EUR bán ra, phản ánh sự tăng giá chung trên thị trường.
Tỷ Giá Yên Nhật Tại Các Ngân Hàng Thương Mại
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 163,16 | 173,65 |
Vietinbank | 164,36 | 174,06 |
BIDV | 164,63 | 172,57 |
Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá Yên Nhật mua vào - bán ra hiện duy trì ở mức 153 VND - 169 VND.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay giảm nhẹ, giao dịch mua vào - bán ra tại Hà Nội đạt mức 25.631 - 25.731 VND, giảm 2 VND ở cả hai chiều so với ngày 5/12.
Những biến động tỷ giá này phản ánh sự thay đổi linh hoạt trong điều kiện thị trường, mang lại thông tin hữu ích cho các cá nhân và doanh nghiệp theo dõi sát sao tình hình kinh tế trong nước.
Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới: USD, EUR và Yên Nhật biến động ra sao?
Chỉ số DXY, thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt, đã giảm 0,62% xuống còn 105,73 điểm trong phiên giao dịch ngày 5/12. Đồng USD chịu áp lực giảm khi các nhà đầu tư tin rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất thêm 25 điểm cơ bản tại cuộc họp tháng 12, dựa trên dữ liệu kinh tế Mỹ không đạt kỳ vọng. Theo công cụ Fedwatch, xác suất Fed cắt giảm lãi suất vào tháng 12 lên tới 76%. Tuy nhiên, kỳ vọng về việc giảm lãi suất tổng cộng 150 điểm cơ bản trong năm 2024 dường như không còn khả thi khi năm tài chính gần kết thúc.
Trong khi đó, đồng EUR tăng giá, phần nào làm giảm sức mạnh đồng USD. Tình hình căng thẳng tại Pháp hạ nhiệt và những bình luận cứng rắn từ các lãnh đạo Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã củng cố đà tăng của đồng tiền này. Chủ tịch Bundesbank, Joachim Nagel, nhấn mạnh rằng ECB không nên cắt giảm lãi suất xuống dưới mức trung lập, điều này tiếp thêm niềm tin cho các nhà đầu tư vào đồng EUR.
Đồng Yên Nhật cũng ghi nhận mức tăng nhẹ, nhờ những phát biểu từ Nakamura - thành viên Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), cho thấy sự ủng hộ việc tăng lãi suất. Điều này gia tăng kỳ vọng rằng BOJ có thể điều chỉnh lãi suất tại cuộc họp chính sách vào ngày 19/12. Tuy nhiên, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ tăng cao đã phần nào hạn chế đà tăng của đồng Yên.
Diễn biến của các đồng tiền chủ chốt này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong chính sách tiền tệ mà còn chịu tác động lớn từ các yếu tố địa chính trị và kinh tế toàn cầu, mang đến nhiều cơ hội lẫn thách thức cho các nhà đầu tư trên thị trường tài chính.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:44 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:44 23-12-2024 |