Tỷ giá hôm nay 3/12: USD thế giới phục hồi, “chợ đen” tiếp tục hạ nhiệt
Sáng ngày 3/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm đồng Việt Nam với USD ở mức 24.240 VND/USD, giảm 11 đồng so với ngày hôm qua. Trên thị trường quốc tế, đồng USD có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ khi chỉ số US Dollar Index (DXY) – công cụ đo lường sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF – tăng 0,65% lên mức 106,39 điểm. Trong khi đó, tỷ giá USD trên “chợ đen” tại Việt Nam tiếp tục xu hướng giảm, mang đến những tín hiệu tích cực cho người dân và doanh nghiệp có nhu cầu ngoại tệ.
Nhận định: Với sự điều chỉnh trên cả thị trường chính thức và phi chính thức, người dân và doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng khi giao dịch ngoại tệ để tối ưu lợi ích.
Diễn Biến Thị Trường Tỷ Giá Trong Nước Hôm Nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước tiếp tục ghi nhận những biến động đáng chú ý trong ngày hôm nay. Tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đều giảm nhẹ so với phiên trước. Dưới đây là chi tiết các mức tỷ giá mỗi ngày mới nhất:
Tỷ Giá USD
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại và Sở giao dịch NHNN được điều chỉnh trong phạm vi giao dịch từ 23.400 - 25.450 VND/USD. Cụ thể:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.119 | 25.452 |
Vietinbank | 25.055 | 25.452 |
BIDV | 25.150 | 25.452 |
Tỷ Giá EUR
Tương tự, tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN giảm nhẹ, hiện mua vào - bán ra trong khoảng 24.263 - 26.817 VND/EUR. Mức giao dịch cụ thể tại các ngân hàng như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.024 | 27.451 |
Vietinbank | 25.849 | 27.349 |
BIDV | 26.239 | 27.449 |
Tỷ Giá Yên Nhật
Với đồng Yên Nhật, tỷ giá tại Sở giao dịch NHNN dao động từ 153 - 169 VND/JPY. Tại các NHTM, tỷ giá được niêm yết như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 162,88 | 172,36 |
Vietinbank | 164,84 | 174,54 |
BIDV | 163,84 | 171,75 |
Ngoài ra, tỷ giá USD trên thị trường tự do tại Hà Nội vào lúc 5h30 sáng nay ghi nhận giảm 55 VND, giao dịch trong khoảng 25.555 - 25.655 VND/USD cho cả hai chiều mua - bán.
Các số liệu trên cho thấy sự ổn định tương đối của thị trường ngoại tệ, nhưng vẫn tiềm ẩn những biến động nhỏ. Người đọc cần theo dõi sát để có chiến lược giao dịch phù hợp.
Đồng USD tăng mạnh trở lại, EUR giảm sâu vào đầu tuần giao dịch
Trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đã tăng 0,65%, đạt mức 106,39 điểm trong phiên giao dịch đầu tuần. Đây là sự phục hồi sau tuần giảm đầu tiên của USD kể từ tháng 11/2023.
Sự tăng giá của USD được thúc đẩy bởi các động thái cứng rắn từ chính quyền Mỹ, khi Tổng thống đắc cử Donald Trump yêu cầu các nước BRICS cam kết không tạo ra hoặc hỗ trợ một loại tiền tệ mới thay thế USD, nếu không sẽ phải đối mặt với mức thuế 100%. Điều này đã giúp đồng bạc xanh duy trì sức mạnh trên thị trường quốc tế.
Ở chiều ngược lại, đồng EUR giảm mạnh 1% xuống còn 1,0469 USD, ghi nhận mức giảm ngày lớn nhất kể từ đầu tháng 11. Đồng USD cũng giảm nhẹ 0,2% so với đồng Yên Nhật, còn 149,37, sau đợt giảm mạnh 3,3% vào tuần trước – mức giảm sâu nhất kể từ tháng 7.
Nhận định: Những biến động này cho thấy tác động lớn từ yếu tố chính trị và chiến lược tiền tệ toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường ngoại hối.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:18 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:18 24-12-2024 |