Tỷ giá hôm nay (2/12): Đồng USD giảm mạnh trên thế giới, “chợ đen” ít biến động
Sáng ngày 2/12, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.251 VND/USD. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - giảm mạnh xuống 105,78 điểm, ghi nhận mức giảm 1,65%. Trái ngược với sự sụt giảm của USD trên thị trường thế giới, tỷ giá USD trên thị trường tự do trong nước (“chợ đen”) không có nhiều biến động.
Những thay đổi trên cho thấy xu hướng đồng bạc xanh đang chịu áp lực lớn, ảnh hưởng bởi các dữ liệu kinh tế và động thái từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Người dân và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tỷ giá mỗi ngày để đưa ra quyết định hợp lý trong giao dịch và quản lý tài chính.
Diễn biến tỷ giá trong nước ngày hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước hôm nay có nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là các đồng USD, EUR, và Yên Nhật tại các ngân hàng thương mại (NHTM) lớn. Dưới đây là thông tin chi tiết về tỷ giá ngoại tệ ở từng loại tiền tệ và các ngân hàng:
Tỷ giá USD tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.130 | 25.463 |
Vietinbank | 25.160 | 25.463 |
BIDV | 25.160 | 25.463 |
Tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tỷ giá tham khảo mua vào - bán ra vẫn duy trì trong khoảng 23.400 - 25.450 VND/USD, trong khi thị trường tự do sáng nay ghi nhận mức giao dịch 25.610 - 25.710 VND/USD, giảm nhẹ 9 VND ở cả hai chiều so với ngày hôm qua.
Tỷ giá EUR tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.096 | 27.527 |
Vietinbank | 26.202 | 27.402 |
BIDV | 26.357 | 27.573 |
Sở giao dịch NHNN điều chỉnh tăng nhẹ tỷ giá EUR với mức tham khảo hiện tại là 24.339 - 26.901 VND/EUR.
Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 162,4 | 171,84 |
Vietinbank | 162,56 | 172,31 |
BIDV | 164,28 | 172,22 |
Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá Yên Nhật hiện ở mức 153 - 169 VND/JPY, ổn định so với phiên trước.
Thị trường ngoại tệ trong nước sáng nay chứng kiến sự điều chỉnh nhẹ ở nhiều đồng tiền. Đặc biệt, USD trên thị trường tự do giảm cả hai chiều, trong khi EUR tăng nhẹ. Nhà đầu tư và khách hàng cần theo dõi sát sao để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
Diễn biến thị trường ngoại hối thế giới: Chỉ số DXY, đồng Yên Nhật và đồng EUR
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY - thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - đang ở mức 105,78 điểm, giảm 1,65%. Sau khi đạt đỉnh 108,07, mức cao nhất trong 2 năm, DXY đã điều chỉnh và kiểm tra ngưỡng hỗ trợ quan trọng 105,72. Nếu tiếp tục phá vỡ mức này, chỉ số có thể giảm sâu về mốc 104,114. Tuy nhiên, về dài hạn, DXY vẫn tiềm năng tăng giá, đặc biệt nếu vượt qua ngưỡng 107 trong tuần tới.
Đồng Yên Nhật vừa ghi nhận tuần tăng giá mạnh nhất trong 3 tháng, tăng 1,9%. Động thái này phản ánh kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) sẽ tăng lãi suất, khi lạm phát ở Tokyo có dấu hiệu leo thang.
Đồng EUR phục hồi nhẹ so với đồng bạc xanh, nhờ các phát biểu cứng rắn từ Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Trong khi đó, các đồng tiền liên quan đến hàng hóa như CAD và AUD lại cho thấy sự phân hóa. Đồng CAD suy yếu trước lo ngại chính sách thương mại của Mỹ, còn AUD giữ ổn định sau tuyên bố về khả năng cắt giảm lãi suất từ Ngân hàng Dự trữ Australia.
Tuần tới, thị trường sẽ theo dõi sát sao dữ liệu việc làm và lạm phát tháng 11 của Mỹ. Đây sẽ là yếu tố quan trọng định hướng xu hướng DXY. Các phát biểu từ quan chức Fed cũng được kỳ vọng làm rõ hơn lộ trình điều chỉnh lãi suất trong thời gian tới.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:33 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:33 24-12-2024 |