Tỷ giá hôm nay (30/10): USD đứng đỉnh 3 tháng, chợ đen giảm nhẹ
Sáng ngày 30/10, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.252 VND/USD. Đây là mức giá thể hiện sự ổn định trong chính sách điều hành tỷ giá của NHNN. Trong khi đó, trên thị trường "chợ đen", tỷ giá USD ghi nhận xu hướng giảm nhẹ so với những ngày trước.
Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) - đo lường sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền lớn khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - hiện đứng ở mức 104,27 điểm, giảm nhẹ 0,05%. Đây vẫn là mức đỉnh trong 3 tháng qua, phản ánh sức mạnh tương đối của đồng bạc xanh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động.
Thông tin này không chỉ giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu nắm rõ diễn biến tỷ giá mỗi ngày mà còn hỗ trợ người dân trong việc đưa ra quyết định hợp lý khi giao dịch ngoại tệ.
Diễn biến thị trường tỷ giá trong nước
Tỷ giá ngoại tệ trong nước đang có nhiều biến động đáng chú ý. Tỷ giá USD hiện được phép giao dịch trong biên độ từ 23.400 - 25.450 VND/USD, theo mức quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN cho thấy mức mua vào và bán ra lần lượt là 23.400 VND/USD và 25.450 VND/USD.
Tỷ giá USD tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM)
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 25.134 | 25.464 |
Vietinbank | 25.126 | 25.464 |
BIDV | 25.164 | 25.464 |
Sáng nay, tỷ giá USD trên thị trường tự do ghi nhận mức giảm nhẹ. Tại Hà Nội, đồng USD giao dịch ở mức 25.722 - 25.822 VND/USD, giảm 6 VND ở cả hai chiều mua và bán so với phiên trước.
Tỷ giá EUR tại các NHTM
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 26.672 | 28.134 |
Vietinbank | 26.944 | 28.144 |
BIDV | 26.928 | 28.096 |
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN được điều chỉnh tăng, mức mua vào và bán ra hiện lần lượt là 24.918 VND/EUR và 27.541 VND/EUR.
Tỷ giá Yên Nhật tại các NHTM
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 159,71 | 169 |
Vietinbank | 161,23 | 168,98 |
BIDV | 162,21 | 168,13 |
Tỷ giá Yên Nhật tại Sở giao dịch NHNN duy trì ở mức 150 VND/JPY và 166 VND/JPY. Đây là những con số quan trọng giúp nhà đầu tư theo dõi và điều chỉnh chiến lược tài chính trong bối cảnh thị trường biến động.
Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới: USD dẫn đầu, đồng Yên và bảng Anh biến động nhẹ
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – ghi nhận mức tăng nhẹ 0,05%, đạt 104,27. Đây là một tín hiệu tích cực trong bối cảnh các nhà giao dịch chờ đợi kết quả bầu cử Mỹ và dữ liệu kinh tế sắp tới.
Đồng USD vừa đạt mức cao nhất trong 3 tháng qua so với đồng Yên, tăng 0,12% trong ngày, đạt 153,47 Yên. Tuy nhiên, phần lớn các loại tiền tệ chính khác không có nhiều biến động so với đồng bạc xanh. Đáng chú ý, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản chuẩn bị công bố quyết định về chính sách tiền tệ vào ngày mai (31/10), với kỳ vọng sẽ giữ nguyên lãi suất.
Đồng Bảng Anh cũng ghi nhận mức tăng nhẹ 0,26%, đạt 1,3006 USD, sau khi các lãnh đạo Anh nhấn mạnh cam kết về chính sách tài khóa nghiêm ngặt để cân đối ngân sách quốc gia. Trong khi đó, đồng EUR hầu như không thay đổi, duy trì ở mức 1,0815 USD.
Đáng chú ý, chỉ số DXY đã tăng 3,6% chỉ trong tháng 10, đánh dấu tháng có hiệu suất cao nhất kể từ tháng 4/2022. Cùng lúc, đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc đạt mức thấp nhất so với đồng USD kể từ giữa tháng 8, phản ánh áp lực từ thị trường quốc tế.
Diễn biến này cho thấy thị trường ngoại hối toàn cầu đang tập trung vào các yếu tố chính trị và kinh tế quan trọng, với đồng USD tiếp tục là trung tâm của các biến động lớn.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:27 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:27 24-12-2024 |