Tỷ giá USD hôm nay (25/11): Đà tăng tiếp diễn, “chợ đen” không giảm nhiệt
Sáng ngày 25/11, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) ở mức 24.295 VND/USD, tăng so với phiên trước. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền lớn khác như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF - ghi nhận tại mức 107,49 điểm, cho thấy tín hiệu tích cực cho đà tăng của đồng bạc xanh.
Trong khi đó, thị trường tự do ("chợ đen") cũng chứng kiến sự leo thang của tỷ giá USD, phản ánh nhu cầu mạnh mẽ từ người mua. Điều này khiến thị trường ngoại hối trong nước trở nên sôi động, với nhiều biến động đáng chú ý.
Nhận định chuyên gia: Các yếu tố kinh tế vĩ mô từ Mỹ và sự ổn định của nền kinh tế Việt Nam sẽ là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến diễn biến tỷ giá mỗi ngày trong thời gian tới. Người dân và doanh nghiệp nên cập nhật thường xuyên để có kế hoạch tài chính phù hợp.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ trong nước hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay có nhiều biến động nhẹ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và thị trường tự do, cung cấp thông tin quan trọng cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Dưới đây là những diễn biến chi tiết:
Tỷ giá USD tại các ngân hàng
Hiện nay, tỷ giá USD được Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) niêm yết mua vào và bán ra ở mức: 23.400 - 25.450 VND/USD. Tại các NHTM, tỷ giá cũng ghi nhận biến động nhẹ ở chiều bán, cụ thể:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.170 | 25.509 |
Vietinbank | 25.220 | 25.509 |
BIDV | 25.209 | 25.509 |
Tỷ giá EUR tại các ngân hàng
Tỷ giá đồng EUR tại Sở giao dịch NHNN giảm nhẹ, hiện ở mức: 24.168 - 26.713 VND/EUR. Các ngân hàng thương mại cũng ghi nhận mức mua bán như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.732 | 27.143 |
Vietinbank | 26.001 | 27.255 |
BIDV | 25.870 | 26.995 |
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại các ngân hàng
Tỷ giá đồng Yên Nhật tại Sở giao dịch NHNN duy trì mức 150 - 165 VND/JPY. Tại các ngân hàng, mức tỷ giá cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 158,58 | 167,8 |
Vietinbank | 160,2 | 168,3 |
BIDV | 160,75 | 168,13 |
Tỷ giá USD trên thị trường tự do
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay tiếp tục tăng nhẹ ở cả hai chiều mua vào và bán ra. Tại Hà Nội, mức giao dịch ghi nhận lúc 5h30 là 25.722 - 25.822 VND/USD, tăng 56 VND so với ngày trước đó.
Những thông tin trên giúp người dùng dễ dàng nắm bắt biến động tỷ giá, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả trong giao dịch ngoại tệ.
Diễn biến thị trường ngoại hối: DXY tăng mạnh, EUR chịu áp lực giảm
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY - đại diện cho sức mạnh đồng bạc xanh so với rổ 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - hiện đạt 107,49 điểm, tăng 0,52%. Đây là tuần thứ 3 liên tiếp chỉ số này tăng, sau khi ghi nhận mức tăng 0,75% trong tuần trước và vượt ngưỡng quan trọng 107. Sự ổn định trên ngưỡng này cho thấy đồng USD đang duy trì vị thế vững chắc trên thị trường.
Theo phân tích, vùng hỗ trợ mạnh của DXY nằm trong khoảng 106,5 - 105,5. Nếu giữ vững trên ngưỡng này, chỉ số DXY có thể tiếp tục đà tăng, hướng tới mục tiêu 110 trong những tuần tới. Đây là tín hiệu tích cực cho đồng bạc xanh, đặc biệt trong bối cảnh các đồng tiền khác đang chịu áp lực.
Ở chiều ngược lại, EUR/USD tiếp tục sụt giảm, chạm mức thấp nhất 1,0335 trước khi hồi phục nhẹ lên 1,0418 vào cuối tuần. Dù có khả năng phục hồi về ngưỡng 1,0650, triển vọng dài hạn của đồng EUR vẫn khá bi quan, đặc biệt khi DXY tiếp tục tăng mạnh. Điều này có thể đẩy đồng EUR xuống 1,02, thậm chí thấp hơn trong các tháng tới.
Diễn biến hiện tại cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa đồng USD và các đồng tiền lớn khác, trong đó USD đang chiếm ưu thế nhờ sự hỗ trợ từ hành động giá và tâm lý thị trường.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 00:30 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:30 24-12-2024 |