Tỷ giá USD hôm nay (22/11): USD tăng mạnh, thị trường “chợ đen” giảm bất ngờ
Sáng 22/11, tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD do Ngân hàng Nhà nước công bố ở mức 24.290 VND/USD, tăng thêm 5 VND so với ngày hôm qua. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đo lường sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF – đạt 107,05 điểm, tăng 0,36%. Trong khi đó, tỷ giá tại thị trường "chợ đen" bất ngờ ghi nhận xu hướng giảm, trái ngược với đà tăng trên thị trường chính thức.
Sự tăng trưởng của đồng USD đến từ diễn biến tích cực của kinh tế Mỹ, cùng với áp lực từ các chính sách tiền tệ quốc tế. Tuy nhiên, những biến động tại thị trường "chợ đen" có thể phản ánh các yếu tố cung cầu nội địa, đáng để theo dõi.
Người dân và doanh nghiệp cần cập nhật tỷ giá mỗi ngày thường xuyên để nắm rõ tình hình, tránh ảnh hưởng đến các kế hoạch giao dịch ngoại tệ.
Diễn biến thị trường tỷ giá hôm nay: USD, EUR và Yên Nhật
Tỷ giá ngoại tệ trong nước hôm nay ghi nhận nhiều biến động tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Đặc biệt, tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật có sự điều chỉnh ở cả chiều mua vào và bán ra, đáp ứng sát với diễn biến thị trường tài chính quốc tế.
1. Tỷ Giá USD tại các ngân hàng thương mại
Hiện tại, tỷ giá USD dao động từ 23.400 - 25.450 VND/USD theo phạm vi mua - bán do Sở giao dịch NHNN quy định. Tỷ giá ngân hàng Vietcombank, BIDV và Vietinbank đều có mức giá bán USD tăng nhẹ so với phiên trước:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 25.170 | 25.504 |
Vietinbank | 25.220 | 25.504 |
BIDV | 25.210 | 25.504 |
Ngoài ra, thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay ghi nhận đồng USD giảm ở cả chiều mua và bán, giao dịch ở mức 25.659 - 25.759 VND/USD, giảm lần lượt 74 VND và 84 VND so với ngày trước đó.
2. Tỷ Giá EUR hôm nay
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN giảm nhẹ, hiện ở mức 24.337 - 26.898 VND/EUR. Các ngân hàng lớn niêm yết tỷ giá EUR với mức cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 26.121 | 27.553 |
Vietinbank | 26.355 | 27.555 |
BIDV | 26.313 | 27.450 |
3. Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) giao dịch
Tỷ giá Yên Nhật cũng được điều chỉnh nhẹ. Theo Sở giao dịch NHNN, mức mua - bán Yên Nhật lần lượt là 149 - 164 VND/JPY. Các ngân hàng lớn công bố tỷ giá Yên Nhật như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 158,28 | 167,48 |
Vietinbank | 160,2 | 168,3 |
BIDV | 160,61 | 167,91 |
Diễn biến thị trường thế giới: USD tăng mạnh, EUR và JPY biến động trái chiều
Trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đo lường sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đạt mức 107,05 điểm, tăng 0,36%, ghi nhận mức cao nhất trong 13 tháng. Sự tăng trưởng này diễn ra sau phiên giao dịch đầy biến động, khi các nhà đầu tư phân tích dữ liệu lao động mới nhất và đánh giá phát biểu của quan chức Cục Dự trữ Liên bang về chính sách lãi suất sắp tới.
Trong khi đó, đồng EUR giảm mạnh 0,64%, chạm mức 1,0476 USD, thấp nhất trong 13 tháng qua. Ngược lại, đồng Yên Nhật (JPY) lại ghi nhận mức tăng nhẹ khi đồng USD giảm 0,56%, giao dịch ở mức 154,56 JPY sau đà giảm mạnh lên tới 0,98% trong phiên trước. Đáng chú ý, đồng USD đã phục hồi so với Franc Thụy Sĩ (CHF), tăng 0,29% lên mức 0,887 CHF, sau khi giảm trong phiên trước đó.
Những biến động này phản ánh sự phức tạp trong thị trường tài chính toàn cầu, đòi hỏi nhà đầu tư cần thận trọng trước các quyết định giao dịch.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 23:44 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 23:44 23-12-2024 |