Tỷ giá hôm nay 19/11: USD thế giới tiếp đà giảm, tỷ giá chợ đen biến động
Sáng ngày 19/11, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.288 VND/USD, giảm 10 đồng so với phiên trước. Trong khi đó, trên thị trường chợ đen, tỷ giá ghi nhận sự điều chỉnh trái chiều với chiều mua giảm nhưng chiều bán lại tăng nhẹ, phản ánh sự bất ổn cục bộ.
Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh đồng USD so với rổ 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - hiện giảm 0,47% xuống mức 106,22 điểm. Điều này cho thấy áp lực giảm giá tiếp tục đè nặng lên đồng bạc xanh trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ đối mặt với nhiều yếu tố bất định.
Người tiêu dùng và doanh nghiệp nên theo dõi sát sao các diễn biến này để có chiến lược tài chính phù hợp trong bối cảnh tỷ giá mỗi ngày còn biến động.
Cập nhật mới nhất về tỷ giá ngoại tệ trong nước hôm nay
Hiện tại, tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM) có sự điều chỉnh trái chiều ở cả hai chiều mua vào và bán ra. Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) duy trì tỷ giá tham khảo mua - bán ở mức 23.400 - 25.450 VND/USD.
Tại Vietcombank, tỷ giá USD sáng nay ghi nhận mức 25.170 VND/USD (mua vào) và 25.502 VND/USD (bán ra), tăng 10 VND ở chiều mua nhưng giảm 10 VND ở chiều bán so với phiên trước. Trong khi đó, Vietinbank và BIDV giữ mức bán ra tương đồng ở 25.502 VND/USD, tuy nhiên có sự chênh lệch nhỏ ở chiều mua vào.
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.170 | 25.502 |
Vietinbank | 25.231 | 25.502 |
BIDV | 25.200 | 25.502 |
Trên thị trường tự do tại Hà Nội, tỷ giá USD giao dịch sáng nay dao động ở mức 25.661 VND/USD (mua vào) và 25.781 VND/USD (bán ra), với xu hướng giảm nhẹ ở chiều mua (-9 VND) và tăng nhẹ ở chiều bán (+11 VND) so với ngày 18/10.
Tỷ giá EUR tại ngân hàng và Sở giao dịch NHNN
Đồng EUR cũng có sự điều chỉnh nhẹ. Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá tham khảo hiện ở mức 24.325 - 26.886 VND/EUR, thấp hơn so với phiên trước.
Trong khi đó, các ngân hàng thương mại niêm yết tỷ giá EUR mua vào và bán ra như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.087 | 27.518 |
Vietinbank | 26.360 | 27.560 |
BIDV | 26.290 | 27.441 |
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) ổn định
Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá Yên Nhật (JPY) giữ mức 150 - 165 VND/JPY. Ở các ngân hàng thương mại, tỷ giá có sự dao động nhẹ:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 158,81 | 168,04 |
Vietinbank | 160,37 | 168,12 |
BIDV | 160,65 | 168,01 |
Nhìn chung, tỷ giá ngoại tệ hôm nay có xu hướng điều chỉnh trái chiều ở cả thị trường chính thức và tự do. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và doanh nghiệp theo dõi biến động tài chính, phục vụ nhu cầu giao dịch và dự báo xu hướng thị trường.
Diễn biến thị trường thế giới: Đồng USD giảm, đồng EUR và GBP phục hồi mạnh
Trên thị trường tài chính toàn cầu, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – hiện đang ở mức 106,22 điểm, giảm 0,47% trong phiên giao dịch gần đây. Sự sụt giảm này nối tiếp đà giảm từ cuối tuần trước, trong bối cảnh đồng EUR bật tăng 0,54%, đạt mức 1,0598 USD.
Đáng chú ý, chỉ số DXY từng chạm đỉnh 107,07 – mức cao nhất trong hơn một năm – vào tuần trước, khi kỳ vọng rằng chiến thắng của ông Donald Trump có thể dẫn đến các chính sách thuế quan cao hơn, làm chậm lại quá trình cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Tuy nhiên, diễn biến hiện tại cho thấy thị trường đang phản ánh sự điều chỉnh nhẹ trong bối cảnh các yếu tố kinh tế phức tạp.
Trong khi đó, đồng USD tăng giá so với đồng Yên Nhật, đạt mức 154,6 Yên (tăng 0,17%), nhờ quan chức Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) duy trì lập trường thắt chặt tiền tệ. Tuy vậy, thời điểm tăng lãi suất vẫn chưa được làm rõ, tạo nên biến động nhẹ trên thị trường.
Ở chiều ngược lại, đồng Bảng Anh (GBP) cũng ghi nhận mức tăng ấn tượng 0,47%, đạt 1,2674 USD, sau đợt giảm mạnh 2,4% vào tuần trước – mức giảm tuần lớn nhất kể từ tháng 2/2023. Diễn biến này cho thấy sự phục hồi của GBP sau áp lực điều chỉnh mạnh mẽ.
Nhìn chung, các tín hiệu từ thị trường ngoại hối đang phản ánh sự cạnh tranh giữa các đồng tiền lớn, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, chính trị và chiến lược từ các ngân hàng trung ương hàng đầu thế giới.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 00:41 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:41 24-12-2024 |