Tỷ giá mỗi ngày - Cập nhật tỷ giá bảng Anh mới nhất 23/12/2025
Sáng 23/12/2025, tỷ giá ngoại tệ tiếp tục thu hút sự quan tâm của người dân và doanh nghiệp khi nền kinh tế toàn cầu vẫn chịu ảnh hưởng từ lạm phát và biến động thị trường tiền tệ. Trong đó, tỷ giá đồng Bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng lớn như Vietcombank và Sacombank là chỉ số quan trọng được nhiều người theo dõi sát để nắm bắt cơ hội chuyển đổi ngoại tệ, du lịch hoặc nhập khẩu.
Tỷ giá Bảng Anh tại Vietcombank hôm nay
Theo bảng cập nhật từ Tỷ giá Mỗi Ngày, tỷ giá Bảng Anh tại Vietcombank hôm nay ở mức mua vào khoảng 34.325 – 34.671 VND/GBP và bán ra khoảng 35.774 – 35.782 VND/GBP tùy loại giao dịch, cho thấy mức giá khá ổn định so với các phiên trước. Đây là mức niêm yết ngoại tệ giúp khách hàng tham khảo khi so sánh với các ngân hàng khác trong hệ thống.
- Mua tiền mặt/Chuyển khoản: khoảng 34.3 – 34.7 nghìn VND/GBP
- Bán ra: khoảng 35.7 – 35.8 nghìn VND/GBP
Biến động này phản ánh diễn biến chung của thị trường, khi đồng Bảng Anh tiếp tục duy trì mức giá cao hơn so với nhiều tháng trước nhờ sức mạnh kinh tế tương đối ổn định của Anh quốc. Điều này khiến tỷ giá Bảng Anh thường xuyên được cập nhật để người dùng không bỏ lỡ thời điểm phù hợp để giao dịch.

Tỷ giá Bảng Anh tại Sacombank hôm nay
Không kém cạnh, cập nhật tại Sacombank – một trong những ngân hàng thương mại lớn trong nước – cho thấy tỷ giá Bảng Anh cũng ghi nhận mức khá tương đồng. Theo dữ liệu mới nhất, Sacombank niêm yết tỷ giá Bảng Anh với mức mua vào khoảng 34.8 nghìn VND/GBP và bán ra lên tới 36.6 – 36.8 nghìn VND/GBP cho giao dịch tiền mặt và chuyển khoản.
- Mua tiền mặt/Chuyển khoản: khoảng 34.8 nghìn VND/GBP
- Bán ra: dao động 36.5 – 36.8 nghìn VND/GBP
Mức giá này cho thấy Sacombank đang niêm yết tỷ giá Bảng Anh cao hơn Vietcombank một phần do chiến lược liên quan đến chi phí cung ứng ngoại tệ và nhu cầu thực tế của khách hàng tại thời điểm cuối năm. Đồng thời, loại tiền này cũng phản ánh phần nào áp lực tăng giá của các ngoại tệ chủ chốt khác trên thị trường. Đối với người gửi tiền hoặc khách hàng cần đổi Bảng Anh sang VNĐ và ngược lại, việc so sánh tỷ giá bảng Anh tại Vietcombank hôm nay với tỷ giá tại Sacombank là bước cần thiết để lựa chọn nơi giao dịch phù hợp. Việc theo dõi tỷ giá thường xuyên giúp tối ưu chi phí giao dịch, đặc biệt trong giai đoạn cuối năm khi lượng nhu cầu ngoại tệ tăng cao. Ngoài ra, khách hàng có thể theo dõi thêm thông tin tỷ giá từ các ngân hàng khác như BIDV, ACB, HSBC… để nắm toàn cảnh diễn biến đồng Bảng Anh trên thị trường tài chính Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định tài chính chính xác hơn.

Nhận định nhanh thị trường và khuyến nghị
- Tỷ giá Bảng Anh tại Vietcombank đang thấp hơn Sacombank ở chiều bán ra, phù hợp với khách hàng có nhu cầu mua GBP.
- Sacombank niêm yết giá bán cao hơn, phản ánh chênh lệch do chiến lược kinh doanh và nhu cầu ngoại tệ thời điểm cuối năm.
- Chênh lệch mua – bán của GBP vẫn duy trì ở mức khá rộng, người giao dịch ngắn hạn cần cân nhắc kỹ.
Nhìn chung, tỷ giá Bảng Anh hôm nay tại hai ngân hàng lớn vẫn giữ dao động trong khoảng giá tương đối hẹp, không xuất hiện biến động quá mạnh. Dù vậy, người giao dịch vẫn nên cập nhật thông tin mới nhất trên các bảng niêm yết chính thức hoặc qua các kênh cập nhật nhanh như Tỷ giá Mỗi Ngày để so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng, lựa chọn thời điểm và đơn vị giao dịch phù hợp nhằm tối ưu chi phí đổi ngoại tệ, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm cuối năm, chủ động hơn trong việc chuyển đổi ngoại tệ.
Hãy theo dõi Tygiamoingay để cập nhật những biến động mới nhất của thị trường mỗi ngày nhé!

| Giá vàng thế giới | ||
|---|---|---|
| Mua vào | Bán ra | |
| ~ VND/lượng | 15,720,000 | 15,920,000 |
| Xem giá vàng thế giới | ||
| Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
|---|---|---|
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
| USD | 26,093 | 26,403 |
| AUD | 26,093 | 26,403 |
| JPY | 26,093 | 26,403 |
| SGD | 26,093 | 26,403 |
| CNY | 26,093 | 26,403 |
| GBP | 26,093 | 26,403 |
| HKD | 26,093 | 26,403 |
| KRW | 26,093 | 26,403 |
| RUB | 26,093 | 26,403 |
| CAD | 26,093 | 26,403 |
| TWD | 26,093 | 26,403 |
| EUR | 26,093 | 26,403 |
| Cập nhật lúc 23:37 24-12-2025 Xem tỷ giá hôm nay | ||
| Giá bán lẻ xăng dầu | ||
|---|---|---|
| Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
| Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
| Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
| Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
| Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
| Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
|
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 23:37 24-12-2025 |
||
Các món ngâm chua dễ làm tại nhà, ăn kèm món gì cũng hợp
Tỷ Giá Bảng Anh Vietcombank: Mua Vào – Bán Ra Bao Nhiêu?
Nên chọn hoa gì chưng Tết để mang lại tài lộc?
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu và PNJ hôm nay chênh lệch bao nhiêu?
Những điều nên tránh trong ngày Tết theo quan niệm dân gian
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu Hôm Nay Ở TP.HCM Bao Nhiêu?
Xem tài lộc năm 2026 theo phong thủy cho 12 con giáp