Tỷ giá hôm nay (13/11): USD tăng mạnh, chợ đen tiếp tục sôi động
Sáng ngày 13/11, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.267 VND/USD, tăng 4 đồng so với ngày trước đó. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 loại tiền tệ chính gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, và CHF – đã tăng 0,42%, đạt mức 105,91 điểm. Trong nước, diễn biến tỷ giá chợ đen cũng cho thấy xu hướng đi lên khi đồng USD duy trì đà tăng, thu hút sự chú ý của giới đầu tư. Với sự biến động này, tỷ giá USD trở thành tâm điểm quan tâm của nhiều người, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.
Biến động tỷ giá ngoại tệ trên thị trường Việt Nam
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, thị trường ngoại tệ trong nước đang chứng kiến những diễn biến phức tạp. Tỷ giá mỗi ngày USD/VND và EUR/VND tại các ngân hàng thương mại (NHTM) cùng Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã có những điều chỉnh đáng chú ý.
Tỷ Giá USD Trên Thị Trường
Tại các NHTM, tỷ giá USD/VND sáng nay cho thấy sự biến động nhẹ. Vietcombank đưa ra mức giá 25.130 VND mua vào và 25.480 VND bán ra, cho thấy một sự tăng nhẹ so với ngày trước đó. Trong khi đó, tỷ giá tại Vietinbank và BIDV cũng ghi nhận những thay đổi tương tự.
Ngân hàng | Mua vào (USD) | Bán ra (USD) |
Vietcombank | 25.130 VND | 25.480 VND |
Vietinbank | 25.025 VND | 25.480 VND |
BIDV | 25.160 VND | 25.480 VND |
Tỷ Giá EUR và Yên Nhật
Không chỉ có USD, tỷ giá EUR và Yên Nhật cũng chứng kiến sự điều chỉnh. Tại Vietcombank, tỷ giá mua vào và bán ra cho EUR là 26.248 VND và 27.842 VND. Các ngân hàng khác cũng có mức giá tương tự, phản ánh sự biến động nhất định trong nhu cầu và cung cấp ngoại tệ.
Ngân hàng | Mua vào (EUR) | Bán ra (EUR) |
Vietcombank | 26.248 VND | 27.842 VND |
Vietinbank | 26.073 VND | 27.573 VND |
BIDV | 26.490 VND | 27.661 VND |
Tỷ giá Yên Nhật cũng không nằm ngoài xu hướng điều chỉnh, với mức mua vào và bán ra tại Vietcombank là 158.95 VND và 168.19 VND.
Ngân hàng | Mua vào (JPY) | Bán ra (JPY) |
Vietcombank | 158.95 VND | 168.19 VND |
Vietinbank | 160.25 VND | 169.95 VND |
BIDV | 161.45 VND | 168.51 VND |
Biến động tỷ giá mỗi ngày trên thị trường ngoại tệ cho thấy sự thích nghi của các ngân hàng trước những thay đổi trong nền kinh tế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư mà còn có tác động đến người tiêu dùng, những người cần theo dõi sát sao các diễn biến này để đưa ra các quyết định tài chính thông minh.
Diễn biến thị trường ngoại hối toàn cầu: Đồng USD tăng mạnh, áp lực lên các đồng tiền khác
Trong phiên giao dịch gần đây, chỉ số DXY - thước đo biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - đã tăng 0,42%, đạt mức 105,91 điểm. Thậm chí, chỉ số này từng chạm ngưỡng 106,17, mức cao nhất kể từ tháng 5/2024.
Đồng USD đạt đỉnh trong hơn 6 tháng nhờ kỳ vọng về lãi suất cao kéo dài, khi Fed có khả năng giữ nguyên chính sách thắt chặt tiền tệ. Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm cũng tăng mạnh 13,1 điểm cơ bản, lên mức 4,439%.
Áp lực từ đồng bạc xanh khiến nhiều đồng tiền lớn suy yếu. Đồng Euro giảm xuống còn 1,0596 USD, mức thấp nhất từ tháng 11/2023, trong khi đồng Bảng Anh giảm sâu 0,99%, xuống chỉ còn 1,2742 USD do dữ liệu kinh tế kém tích cực từ Anh. So với đồng Yên Nhật, đồng USD tăng 0,6%, giao dịch ở mức 154,63 Yên - gần chạm mức thấp kỷ lục 154,715 Yên của đồng tiền Nhật tuần trước.
Đồng Nhân dân tệ cũng không tránh khỏi xu hướng này, chốt phiên ở mức 7,2378 Nhân dân tệ/USD, thấp nhất kể từ tháng 8/2024. Đồng AUD, vốn nhạy cảm với tình hình kinh tế Trung Quốc, giảm 0,61%, còn 0,6534 USD.
Tình hình này cho thấy sức mạnh vượt trội của đồng USD trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 23:42 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 23:42 23-12-2024 |