Vàng chênh lệch nội – ngoại tăng mạnh, nhà đầu tư nên thận trọng?

Ngày đăng: 13/08/2025

1. Thị trường vàng trong nước: Giá neo cao nhưng phân hóa

Vào sáng ngày 13/8, giá vàng miếng trong nước duy trì sự ổn định, trong khi vàng nhẫn có những biến động nhỏ, phản ánh sự khác biệt rõ nét về diễn biến giữa hai phân khúc này trên thị trường.

Sáng nay, các thương hiệu vàng uy tín như DOJI, SJC, PNJ và Bảo Tín Minh Châu tiếp tục duy trì giá vàng miếng ổn định, giao dịch trong khoảng 122,7 đến 123,9 triệu đồng/lượng ở cả hai chiều mua và bán. Mức giá này không có sự biến động so với phiên trước, cho thấy thị trường đang trong giai đoạn cân bằng tạm thời sau một thời gian tăng giá liên tục.

Tuy nhiên, Phú Quý SJC lại đang có chiến lược khác biệt khi giữ mức mua vào thấp hơn mặt bằng chung tới 800.000 đồng/lượng, trong khi giá bán ra vẫn tương đương. Điều này cho thấy doanh nghiệp này có thể đang đẩy mạnh thu gom nguồn cung từ thị trường.

2. Vàng nhẫn: Điều chỉnh không đồng đều giữa các thương hiệu

Trong khi vàng miếng tương đối ổn định, giá vàng nhẫn 24K lại có sự điều chỉnh trái chiều. Mức niêm yết dao động từ 116,3 đến 120,2 triệu đồng/lượng, tùy thương hiệu và chiều giao dịch.

Việc vàng nhẫn và vàng miếng không đi cùng một xu hướng cho thấy người tiêu dùng đang có xu hướng mua vàng tích trữ (vàng nhẫn) nhiều hơn đầu tư lướt sóng (vàng miếng).

3. Giá vàng thế giới: Chờ Fed ra tay, vàng chưa bứt phá mạnh

Trên thị trường quốc tế, giá vàng giao ngay đang được giao dịch quanh mức 3.351 USD/ounce, tương đương khoảng 107,2 triệu đồng/lượng quy đổi, chưa bao gồm thuế và phí. Mức giá này đã tăng nhẹ so với hôm qua, nhưng vẫn chưa thể vượt qua ngưỡng kháng cự quan trọng 3.400 USD/ounce.

Theo báo cáo của ING Group, giá vàng thế giới được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những tháng cuối năm, nhất là khi kỳ vọng cắt giảm lãi suất tại Mỹ ngày càng lớn. FedWatch Tool cho thấy xác suất giảm lãi suất vào tháng tới lên tới 90%, một con số rất đáng chú ý trong bối cảnh kinh tế Mỹ có dấu hiệu chững lại.

Tuy nhiên, trong ngắn hạn, giá vàng vẫn chịu áp lực từ dữ liệu lạm phát. Chỉ số CPI tháng 7 tại Mỹ thấp hơn kỳ vọng, nhưng lạm phát lõi lại tăng cao, khiến thị trường khó đoán định về chính sách tiền tệ trong kỳ họp tháng 9 tới.

4. Căng thẳng thương mại tạm lắng, thị trường vàng vẫn chưa “giải nhiệt”

Một trong những yếu tố góp phần giúp giá vàng duy trì trạng thái ổn định là quyết định của Mỹ về việc miễn áp thuế đối với vàng nhập khẩu. Chính sách này được xem như một bước đi chiến lược nhằm kiểm soát thị trường trong nước và duy trì tính liên tục của chuỗi cung ứng vàng toàn cầu. Bên cạnh đó, việc kéo dài thêm 90 ngày thời hạn áp thuế với hàng hóa Trung Quốc cho thấy chính quyền Mỹ đang chủ động kiểm soát rủi ro thương mại, tránh tạo ra biến động lớn trước thềm cuộc bầu cử sắp tới.

Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng chính sách thương mại của Mỹ vẫn rất khó đoán, và bất kỳ động thái đảo chiều nào cũng có thể khiến giá vàng biến động mạnh.

5. Nhận định & khuyến nghị đầu tư

 Xu hướng ngắn hạn:

Giá vàng có thể tiếp tục dao động trong biên độ hẹp do thị trường đang “nén lực” chờ tin từ Fed vào tháng 9. Trong thời gian này, các biến động sẽ chủ yếu đến từ dữ liệu kinh tế Mỹ và các phát ngôn chính sách.

 Xu hướng trung – dài hạn:

Triển vọng của vàng sẽ tiếp tục khả quan trong trường hợp Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giảm lãi suất và mức lạm phát giữ ở mức thấp hơn so với dự đoán. Dự báo từ ING cho rằng giá vàng có thể chạm 3.500 USD/ounce trong quý I năm tới, tương đương gần 112 triệu đồng/lượng (chưa thuế, phí).

 

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,300,000 12,420,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,060 26,450
AUD 26,060 26,450
JPY 26,060 26,450
SGD 26,060 26,450
CNY 26,060 26,450
GBP 26,060 26,450
HKD 26,060 26,450
KRW 26,060 26,450
RUB 26,060 26,450
CAD 26,060 26,450
TWD 26,060 26,450
EUR 26,060 26,450
Cập nhật lúc 18:56 13-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 18:56 13-08-2025