Khoảng Cách Giữa Vàng Trong Nước Và Thế Giới Tiếp Tục Nới Rộng

Ngày đăng: 07/08/2025

Trong phiên giao dịch ngày 7/8, thị trường vàng trong nước có những biến động nhẹ, đặc biệt tại các thương hiệu lớn như SJC và DOJI. Theo ghi nhận cuối phiên:

Trong phiên giao dịch, SJC đã nâng giá mua vào thêm 200.000 đồng mỗi lượng, đưa mức giá này lên 122,4 triệu đồng, còn giá bán ra vẫn duy trì ở mức 123,8 triệu đồng mỗi lượng.

Trái với diễn biến tại SJC, DOJI ghi nhận mức giá mua vào giảm 200.000 đồng mỗi lượng so với đầu phiên, còn 122,2 triệu đồng mỗi lượng, trong khi giá bán ra vẫn giữ nguyên ở mức 123,8 triệu đồng/lượng. Mức chênh lệch vẫn giữ nguyên ở 1,6 triệu đồng/lượng, tương đương với SJC.

 Vàng nhẫn giữ giá – chênh lệch vẫn ở mức cao

Khác với vàng miếng, giá vàng nhẫn trong nước vẫn giữ nguyên ở cả hai chiều mua vào và bán ra, cho thấy xu hướng ổn định trong phiên giao dịch.

Tại Bảo Tín Minh Châu, vàng nhẫn được giao dịch trong khoảng 117,8 đến 120,8 triệu đồng/lượng, không có sự điều chỉnh so với thời điểm mở cửa phiên sáng. Đáng chú ý, biên độ chênh lệch giữa giá mua và bán lên tới 3 triệu đồng/lượng – mức cao hơn đáng kể so với vàng miếng.

Vàng nhẫn của SJC ghi nhận mức giá 116,8 – 119,3 triệu đồng/lượng, thấp hơn một chút so với các thương hiệu khác. Trong khi đó, DOJI công bố mức giá cho vàng nhẫn Hưng Thịnh Vượng 9999 là 117,5 – 120 triệu đồng/lượng, với biên độ chênh lệch giữ nguyên ở 2,5 triệu đồng/lượng.

Việc giá vàng nhẫn duy trì mức chênh lệch cao phản ánh phần nào chi phí sản xuất, chế tác và yếu tố thương hiệu ảnh hưởng đến giá cuối cùng đến tay người tiêu dùng.

Giá vàng thế giới giảm nhẹ, khoảng cách giá so với thị trường trong nước tiếp tục được kéo rộng.

Trong khi vàng trong nước giữ mức ổn định hoặc chỉ có những biến động nhỏ, giá vàng quốc tế lại có xu hướng giảm, làm gia tăng khoảng cách giá giữa hai thị trường.

Cuối phiên ngày 6/8, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco giảm 14 USD/oz, đóng cửa ở mức 3.358 USD/oz so với giá mở cửa trong ngày.

Theo tỷ giá Vietcombank công bố ngày 6/8, với mức 1 USD tương đương 26.420 VND, giá vàng thế giới khi quy đổi sang tiền Việt đạt khoảng 106,8 triệu đồng mỗi lượng, thấp hơn tới 17 triệu đồng so với giá bán ra của vàng SJC trong nước cùng thời điểm.

Mức chênh lệch lớn như vậy cho thấy giá vàng  trong nước đang bị chi phối bởi các yếu tố cung – cầu nội địa, chính sách điều hành và tâm lý đầu tư, chứ không đơn thuần bám sát theo xu hướng quốc tế.

 Nhận định xu hướng: Thị trường vàng có thể tiếp tục phân hóa

Diễn biến ít biến động của cả vàng miếng và vàng nhẫn phản ánh tâm lý dè dặt của thị trường, khi phần lớn nhà đầu tư vẫn đang theo dõi và chờ đợi các tín hiệu rõ ràng hơn. Nhà đầu tư trong nước hiện đang cân nhắc giữa việc giữ vàng như kênh trú ẩn an toàn, hay chuyển sang các kênh đầu tư sinh lời khác.

Mặc dù vậy, sự chênh lệch lớn về giá giữa vàng trong nước và thế giới vẫn tạo ra rào cản tâm lý, khiến nhiều nhà đầu tư tỏ ra thận trọng và do dự khi tham gia thị trường khi quyết định tham gia giao dịch vào thời điểm này.

 Lời khuyên cho nhà đầu tư

Trong ngắn hạn, với sự ổn định của giá vàng trong nước và xu hướng giảm nhẹ trên thị trường quốc tế, nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ càng trước khi quyết định xuống tiền.

Trong dài hạn, vàng vẫn được đánh giá là kênh đầu tư bảo vệ hiệu quả trước các biến động kinh tế và nguy cơ lạm phát tăng cao. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, nhà đầu tư nên ưu tiên những thương hiệu đáng tin cậy và chọn thời điểm phù hợp để giao dịch.

Giá vàng ngày 7/8 trong nước và thị trường quốc tế tiếp tục đi theo hai hướng khác biệt rõ nét. Mặc dù giá vàng quốc tế có dấu hiệu điều chỉnh giảm, nhưng giá vàng trong nước vẫn đứng ở mức cao. Nhà đầu tư cần theo dõi sát các tín hiệu thị trường, đồng thời đánh giá kỹ lưỡng rủi ro – lợi nhuận trước khi ra quyết định.

 

Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,240,000 12,380,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,030 26,420
AUD 26,030 26,420
JPY 26,030 26,420
SGD 26,030 26,420
CNY 26,030 26,420
GBP 26,030 26,420
HKD 26,030 26,420
KRW 26,030 26,420
RUB 26,030 26,420
CAD 26,030 26,420
TWD 26,030 26,420
EUR 26,030 26,420
Cập nhật lúc 23:13 07-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 23:13 07-08-2025