Tỷ Giá Hôm Nay 31/10: Usd Đồng Loạt Giảm, Thị Trường “Chợ Đen” Tiếp Tục Lao Dốc
Sáng ngày 31/10, tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam so với USD được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố ở mức 24.246 VND/USD, giảm 6 đồng so với ngày hôm trước. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), đo lường sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, và CHF, đang ở mức 104,1 điểm, giảm 0,22%. Việc đồng USD suy yếu tạo điều kiện cho thị trường "chợ đen" tiếp tục giảm sâu, khiến nhu cầu giao dịch ngoại tệ ngoài hệ thống chính thức trở nên kém hấp dẫn. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động thương mại, đầu tư và tâm lý của các nhà đầu tư trong nước khi đồng bạc xanh không còn ở đỉnh cao như trước đây.
Tổng quan tỷ giá ngoại tệ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Trong bối cảnh thị trường trong nước, tỷ giá USD tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) như Vietcombank, Vietinbank, và BIDV hiện đang dao động ổn định với mức mua vào từ 25.088 VND đến 25.118 VND và bán ra đều là 25.458 VND. Đáng chú ý, Sở giao dịch NHNN cũng niêm yết tỷ giá mua bán USD trong khoảng từ 23.400 - 25.450 VND/USD, phản ánh sự thống nhất trong quản lý tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Bên cạnh đó, tỷ giá EUR cũng chứng kiến những điều chỉnh tăng tại các NHTM, với mức mua vào dao động từ 26.725 VND đến 26.972 VND và bán ra từ 28.165 VND đến 28.190 VND. Điều này cho thấy sự biến động nhẹ nhưng ổn định của đồng Euro so với đồng Việt Nam Đồng trong nước.
Cuối cùng, tỷ giá Yên Nhật cũng được ghi nhận tại các ngân hàng với mức mua vào từ 161,23 VND đến 161,97 VND và bán ra từ 168,98 VND đến 169,25 VND. Sự chênh lệch nhỏ giữa các ngân hàng cho thấy mức độ cạnh tranh và sự ổn định của thị trường ngoại tệ Việt Nam.
Dưới đây là bảng tỷ giá chi tiết tại các NHTM cho USD, EUR và Yên Nhật:
Tỷ Giá USD
Ngân Hàng | Mua Vào (VND) | Bán Ra (VND) |
Vietcombank | 25.088 | 25.458 |
Vietinbank | 25.115 | 25.458 |
BIDV | 25.118 | 25.458 |
Tỷ Giá EUR
Ngân Hàng | Mua Vào (VND) | Bán Ra (VND) |
Vietcombank | 26.725 | 28.190 |
Vietinbank | 26.972 | 28.172 |
BIDV | 26.948 | 28.165 |
Tỷ Giá Yên Nhật
Ngân Hàng | Mua Vào (VND) | Bán Ra (VND) |
Vietcombank | 161.5 | 169.25 |
Vietinbank | 161.23 | 168.98 |
BIDV | 161.97 | 169.15 |
Thông tin tỷ giá này không chỉ giúp người dân cập nhật được thông tin mới nhất về thị trường ngoại tệ mà còn hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và chuyển đổi tiền tệ.
Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới: Đồng USD giảm trong phiên giao dịch biến động
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh đồng USD so với rổ sáu đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đã tăng 0,22% lên mức 104,1. Tuy nhiên, đồng bạc xanh đã có dấu hiệu suy yếu trong phiên giao dịch gần đây. Mặc dù mở phiên với mức cao 104,43, chỉ số này nhanh chóng quay đầu giảm 0,17% xuống còn 104,06 do những biến động thị trường từ dữ liệu kinh tế mạnh hơn kỳ vọng của Mỹ và tác động từ bản ngân sách Anh mới công bố.
Đáng chú ý, đồng Bảng Anh chịu áp lực khi Bộ trưởng Tài chính Anh Rachel Reeves công bố dự thảo ngân sách đầu tiên của chính phủ Lao động, khiến đồng tiền này giảm 0,34%, chốt phiên ở mức 1,2971 USD. Ngược lại, đồng EUR tăng nhẹ 0,36% lên 1,0857 USD, trong khi đồng USD giữ ổn định so với Yên Nhật ở mức 153,42.
Trong diễn biến khác, đồng AUD đã giảm xuống mức thấp 0,6537 USD – mức thấp nhất kể từ tháng 8/8, sau khi báo cáo lạm phát của Úc cho thấy tốc độ lạm phát đã chậm lại, đạt mức thấp nhất trong hơn 3 năm.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:03 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:03 24-12-2024 |