Tỷ giá hôm nay 24/10: USD “chợ đen” tiếp tục tăng mạnh
Sáng 24/10, tỷ giá trung tâm giữa VND và USD do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố đạt 24.250 VND/USD, tăng 10 VND so với hôm qua. Trên thị trường tự do, đồng USD tiếp tục ghi nhận đà tăng mạnh, khiến nhiều người lo ngại về xu hướng tăng giá dài hạn. Cùng lúc, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – cũng tăng 0,35% lên mức 104,42 điểm.
Sự biến động này không chỉ phản ánh tác động của thị trường Mỹ mà còn ảnh hưởng đến xu hướng tỷ giá trong nước. Với việc USD tăng cao, nhiều doanh nghiệp nhập khẩu và người tiêu dùng cần chuẩn bị cho khả năng chi phí tăng thêm trong thời gian tới.
Diễn biến tỷ giá ngày 24/10/2024
Thị trường ngoại tệ trong nước ngày 24/10/2024 ghi nhận biến động đáng chú ý ở tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật. Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM) điều chỉnh tăng so với phiên trước, trong khi tỷ giá tự do cũng biến động mạnh theo cả hai chiều mua – bán.
Tỷ giá USD tại ngân hàng thương mại và thị trường tự do
Hiện tại, Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố biên độ mua – bán USD trong khoảng 23.400 – 25.412 VND/USD. Trong khi đó, các NHTM cũng tăng nhẹ tỷ giá so với ngày trước. Vietcombank, BIDV và Vietinbank đều niêm yết giá bán ra ở mức 25.462 VND/USD. Đặc biệt, thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay ghi nhận mức tăng mạnh, USD được giao dịch ở 25.710 – 25.810 VND, tăng 193 VND (mua) và 213 VND (bán) so với ngày 23/10.
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.190 | 25.462 |
Vietinbank | 25.220 | 25.462 |
BIDV | 25.220 | 25.462 |
Tỷ giá EUR tại ngân hàng thương mại
Sở giao dịch NHNN công bố tỷ giá EUR giảm, hiện ở mức 24.867 – 27.484 VND/EUR. Trong khi đó, tại các NHTM, tỷ giá EUR mua vào dao động từ 26.735 – 26.981 VND, còn giá bán ra cao nhất ghi nhận tại Vietcombank với mức 28.201 VND/EUR.
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.735 | 28.201 |
Vietinbank | 26.981 | 28.181 |
BIDV | 26.925 | 28.029 |
Tỷ giá Yên Nhật tại ngân hàng thương mại
Tỷ giá Yên Nhật cũng giảm nhẹ. Sở giao dịch NHNN đưa ra mức mua – bán dao động từ 152 – 168 VND/JPY. Tại các NHTM, tỷ giá Yên Nhật mua vào cao nhất ghi nhận tại Vietinbank với 164,09 VND/JPY, trong khi BIDV niêm yết giá bán thấp nhất ở mức 169,66 VND/JPY.
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 161,78 | 171,19 |
Vietinbank | 164,09 | 171,84 |
BIDV | 163,1 | 169,66 |
Nhìn chung, thị trường ngoại tệ trong nước đang có xu hướng tăng nhẹ với đồng USD và đồng Yên, trong khi tỷ giá EUR lại giảm. Việc theo dõi sát biến động này là rất cần thiết để các doanh nghiệp và cá nhân có kế hoạch tối ưu trong các giao dịch quốc tế.
Diễn biến thị trường tiền tệ quốc tế: USD tăng mạnh, Yen Nhật và Euro suy yếu
Trên thị trường tài chính toàn cầu, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đã tăng 0,35%, đạt 104,42 điểm. Sự tăng trưởng này cho thấy đồng bạc xanh tiếp tục duy trì vị thế mạnh mẽ, nhờ sự khác biệt rõ rệt trong chính sách lãi suất của các ngân hàng trung ương lớn.
Trong phiên giao dịch gần đây, USD đã vượt ngưỡng 153 Yên Nhật, mức cao nhất trong gần ba tháng qua. Đây là minh chứng cho sức mạnh của nền kinh tế Mỹ và tốc độ cắt giảm lãi suất chậm hơn so với các nước khác. Chỉ số DXY thậm chí có lúc đạt đỉnh 104,57 – mức cao nhất kể từ ngày 30/7.
Sự mạnh lên của đồng USD đã tạo áp lực lên nhiều đồng tiền khác. Euro giảm 0,18%, còn 1,0778 USD, sau khi chạm đáy 1,076 USD – mức thấp nhất từ 3/7. Đồng bảng Anh cũng suy yếu 0,49%, xuống mức 1,2919 USD. Ngoài ra, đồng CAD giảm nhẹ 0,14% so với USD, xuống còn 1,38 CAD/USD.
Những biến động này phản ánh sự chuyển động phức tạp của thị trường tiền tệ thế giới, nơi các nhà đầu tư đang đánh giá lại triển vọng kinh tế và chính sách tiền tệ của các khu vực lớn.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:29 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:29 24-12-2024 |