Tỷ Giá USD Hôm Nay (22/10): USD Chợ Đen Tiếp Tục Tăng

Ngày đăng: 22/10/2024

Sáng ngày 22/10, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm VND/USD ở mức 24.228 VND/USD, tăng thêm 15 VND so với phiên trước. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đại diện cho sức mạnh của đồng USD so với rổ sáu đồng tiền mạnh (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – cũng ghi nhận mức tăng 0,47%, đạt 103,96 điểm. Sự tăng giá này tiếp tục thúc đẩy xu hướng leo thang của đồng USD trên thị trường tự do (chợ đen), gây áp lực không nhỏ lên tỷ giá và các giao dịch thương mại.

Nhà đầu tư và người dân cần theo dõi sát diễn biến này vì sự biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu, du lịch và giá trị tiền gửi ngoại tệ. Trong bối cảnh đồng USD mạnh lên, những chiến lược bảo vệ tài chính như chuyển đổi tiền tệ kịp thời hoặc giữ tài sản ngoại tệ cần được cân nhắc.

Diễn biến thị trường ngoại tệ ngày 22/10/2024

Nhìn chung, thị trường ngoại tệ trong nước hôm nay ghi nhận mức tăng nhẹ ở cả USD, EUR và JPY. Tỷ giá USD trên thị trường tự do tiếp tục cao hơn so với các NHTM, phản ánh nhu cầu giao dịch ngoại tệ tăng mạnh. Người dân và doanh nghiệp cần theo dõi sát diễn biến thị trường để có chiến lược mua bán phù hợp.

Đồng USD tiếp tục tăng trong phiên giao dịch trước đó

Tỷ giá USD trong nước

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM) sáng nay ghi nhận mức tăng nhẹ so với phiên trước đó. Tại Vietcombank, giá mua vào - bán ra được điều chỉnh lên 25.040 - 25.430 VND/USD, tăng 90 VND ở cả hai chiều. BIDV và Vietinbank cũng đồng loạt tăng tỷ giá, lần lượt đạt mức bán ra cao nhất là 25.430 VND và 25.439 VND. Trên thị trường tự do tại Hà Nội, vào lúc 5 giờ 30 phút sáng, USD giao dịch với biên độ 25.406 - 25.506 VND, tăng thêm 56 VND so với ngày 21/10.

Ngân hàng

Mua vào (VND/USD)

Bán ra (VND/USD)

Vietcombank25.04025.430
Vietinbank25.11525.439
BIDV25.07025.430

Tỷ giá EUR hôm nay

Tỷ giá EUR cũng điều chỉnh tăng mạnh. Tại Sở giao dịch NHNN, giá mua vào - bán ra lần lượt đạt 25.011 - 27.644 VND/EUR. Trong khi đó, tại các NHTM, tỷ giá EUR ghi nhận mức cao nhất ở Vietinbank với 26.991 VND (mua vào) và 28.191 VND (bán ra).

Ngân hàng

Mua vào (VND/EUR)

Bán ra (VND/EUR)

Vietcombank26.69428.158
Vietinbank26.99128.191
BIDV26.92628.162

Tỷ giá Yên Nhật (JPY)

Đồng Yên Nhật tiếp tục duy trì ổn định trong phạm vi hẹp. Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá JPY được công bố ở mức 154 - 170 VND/JPY. Các ngân hàng thương mại như Vietcombank, Vietinbank, và BIDV cũng đưa ra tỷ giá Yên Nhật mua vào và bán ra dao động từ 162,88 - 173,54 VND/JPY.

Ngân hàng

Mua vào (VND/JPY)

Bán ra (VND/JPY)

Vietcombank162,88172,35
Vietinbank164,82172,57
BIDV165,08173,54

Diễn biến thị trường tiền tệ quốc tế: USD tăng mạnh nhờ lợi suất trái phiếu và dữ liệu kinh tế vững chắc

Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đã tăng 0,47%, đạt 103,96. Động lực chính cho sự tăng trưởng này đến từ việc lợi suất trái phiếu Mỹ tăng cùng với một loạt dữ liệu kinh tế khả quan, củng cố niềm tin rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể thực hiện cắt giảm lãi suất theo lộ trình thận trọng.

Trong phiên giao dịch vừa qua, chỉ số DXY có lúc chạm mức 104,01, đánh dấu mức tăng ngày lớn nhất kể từ 4/10. Ngược lại, các đồng tiền khác chịu áp lực giảm: EUR mất 0,5%, xuống 1,0811 USDGBP giảm 0,54%, còn 1,2977 USD. Đặc biệt, đồng USD tăng 0,84% so với JPY, đạt 150,77, sau khi chạm đỉnh 9 tuần ở mức 150,83.

Những diễn biến này cho thấy đồng bạc xanh tiếp tục hưởng lợi từ bối cảnh tài chính và chính sách tiền tệ tại Mỹ, đồng thời khẳng định vị thế an toàn của USD trong giai đoạn bất ổn toàn cầu.

Tổng hợp

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,200 25,530
AUD 25,200 25,530
JPY 25,200 25,530
SGD 25,200 25,530
CNY 25,200 25,530
GBP 25,200 25,530
HKD 25,200 25,530
KRW 25,200 25,530
RUB 25,200 25,530
CAD 25,200 25,530
TWD 25,200 25,530
EUR 25,200 25,530
Cập nhật lúc 01:04 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 01:04 24-12-2024