Tỷ Giá Mỗi Ngày 21/10: Usd Chợ Đen Tăng Nhẹ Ở Cả Hai Chiều
Sáng ngày 21/10, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.213 VND/USD. Trong khi đó, trên thị trường tự do (chợ đen), tỷ giá đồng USD ghi nhận mức tăng nhẹ ở cả chiều mua và bán. Tại thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF – hiện đạt mức 103,46 điểm. Điều này cho thấy sự ổn định của USD trong bối cảnh các thị trường tài chính toàn cầu vẫn đang đối mặt với nhiều biến động.
Thông tin về tỷ giá này rất quan trọng cho những người theo dõi thị trường ngoại tệ, đặc biệt là doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư cá nhân.
Cập Nhật Tỷ Giá Hối Đoái Tại Các Ngân Hàng Thương Mại Và Sở Giao Dịch NHNN
Trong bối cảnh thị trường trong nước, tỷ giá USD và EUR gần đây đã có những biến động đáng chú ý. Theo dữ liệu mới nhất, tỷ giá giao dịch của USD tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) như Vietcombank, Vietinbank và BIDV dao động trong khoảng từ 23.400 đến 25.373 VND/USD. Cụ thể, Vietcombank ghi nhận tỷ giá mua vào 24.950 VND/USD và bán ra ở mức 25.340 VND/USD, thể hiện sự giảm nhẹ so với các phiên trước.
Bên cạnh đó, tỷ giá EUR cũng chứng kiến sự điều chỉnh giảm tại Sở Giao dịch NHNN, hiện ở mức 24.913 VND - 27.535 VND. Những thông tin chi tiết từ ba ngân hàng lớn được thể hiện qua các bảng sau đây:
Bảng Tỷ Giá USD Tại Các NHTM:
Ngân Hàng | Mua Vào (VND) | Bán Ra (VND) |
Vietcombank | 24.950 | 25.340 |
Vietinbank | 24.820 | 25.320 |
BIDV | 24.970 | 25.330 |
Bảng Tỷ Giá EUR Tại Các NHTM:
Ngân Hàng | Mua Vào (VND) | Bán Ra (VND) |
Vietcombank | 26.579 | 28.037 |
Vietinbank | 26.425 | 27.925 |
BIDV | 26.799 | 28.031 |
Bảng Tỷ Giá Yên Nhật Tại Các NHTM:
Ngân Hàng | Mua Vào (VND) | Bán Ra (VND) |
Vietcombank | 161.96 | 171.38 |
Vietinbank | 163.52 | 173.22 |
BIDV | 164.14 | 171.61 |
Tỷ giá USD trên thị trường tự do ở Hà Nội cũng ghi nhận sự tăng nhẹ trong sáng nay, với mức 25.350 - 25.450 VND/USD. Những biến động này cho thấy sự thay đổi liên tục trong nhu cầu và cung ứng ngoại tệ trong nước, ảnh hưởng trực tiếp tới các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Diễn biến thị trường thế giới: USD tăng mạnh, EUR tiếp tục suy yếu
Trong tuần qua, chỉ số US Dollar Index (DXY) – thước đo biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF – đạt mức 103,46 điểm. Đây là tuần thứ ba liên tiếp DXY ghi nhận đà tăng, với mức tăng mạnh đầu tuần do kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ giảm lãi suất một cách thận trọng. Doanh số bán lẻ tích cực tại Mỹ đã củng cố sức mạnh của USD, đẩy chỉ số DXY lên đỉnh 103,87 điểm – mức cao nhất trong 11 tuần. Tuy nhiên, cuối tuần USD giảm nhẹ do biện pháp kích thích kinh tế của Trung Quốc và dữ liệu tiêu cực từ thị trường nhà ở Mỹ, nhưng vẫn chốt tuần với mức tăng 0,6%, duy trì triển vọng tích cực.
Trong khi đó, đồng EUR tiếp tục chịu áp lực giảm giá. Tỷ giá EUR/USD chạm mức thấp nhất tuần tại 1,0811, trước khi phục hồi nhẹ. Tuy nhiên, xu hướng tổng thể vẫn nghiêng về giảm. Các chuyên gia dự đoán EUR sẽ phá vỡ mốc 1,08, với khả năng giảm xuống 1,075 trong ngắn hạn. Nếu ngưỡng này được giữ vững, EUR có thể bật tăng trở lại lên khoảng 1,09-1,095.
Những diễn biến này cho thấy USD đang giữ vững đà tăng trong bối cảnh kinh tế Mỹ khả quan, trong khi EUR phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trong thời gian tới.
Tổng hợp
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:19 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:19 24-12-2024 |