Tỷ giá USD hôm nay (18/10): USD tăng mạnh tại ngân hàng và thị trường tự do
Sáng 18/10, tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và USD do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố đã tăng thêm 12 đồng, đạt mức 24.199 VND/USD. Cùng thời điểm, tại các ngân hàng thương mại và “chợ đen”, tỷ giá USD cũng ghi nhận đà tăng đáng kể. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) – đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền mạnh khác như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF – đạt 103,77 điểm, tăng 0,18%.
Sự tăng giá của đồng bạc xanh phản ánh biến động thị trường tài chính toàn cầu và tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu cùng dòng vốn đầu tư tại Việt Nam. Người tiêu dùng và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao diễn biến tỷ giá để có kế hoạch tài chính phù hợp. Theo dõi biến động tỷ giá mỗi ngày, mới nhất trong bản cập nhật ngày 18/10.
Diễn biến thị trường ngoại hối ngày 18/10/2024
Thị trường ngoại tệ trong nước hôm nay ghi nhận sự biến động rõ rệt, đặc biệt là tỷ giá USD với mức tăng mạnh tại các ngân hàng thương mại và thị trường tự do. Đồng thời, tỷ giá EUR và Yên Nhật cũng có những thay đổi đáng chú ý.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM)
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay tăng mạnh. Tại Vietcombank, tỷ giá mua vào - bán ra đạt 24.980 - 25.370 VND/USD, tăng 200 VND ở cả hai chiều. BIDV báo giá mua vào cao nhất, lên tới 25.055 VND/USD, cho thấy nhu cầu ngoại tệ đang tăng cao. Dưới đây là tỷ giá chi tiết:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 24.980 | 25.370 |
Vietinbank | 24.870 | 25.370 |
BIDV | 25.055 | 25.395 |
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD cũng tăng mạnh. Tại Hà Nội, tỷ giá giao dịch vào lúc 5 giờ 30 phút sáng nay đạt 25.333 - 25.453 VND/USD, tăng 92 VND ở chiều mua và 112 VND ở chiều bán so với ngày 17/10.
Tỷ giá EUR tại các ngân hàng và NHNN
Tỷ giá EUR ghi nhận mức giảm nhẹ tại Sở giao dịch NHNN, hiện ở mức 24.970 - 27.598 VND/EUR. Trong khi đó, các NHTM như BIDV và Vietcombank vẫn duy trì mức giá cao hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường, với bảng chi tiết như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.631 | 28.092 |
Vietinbank | 26.512 | 28.012 |
BIDV | 26.910 | 28.124 |
Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng và NHNN
Tỷ giá Yên Nhật duy trì mức ổn định, với mức giao dịch tại Sở giao dịch NHNN là 154 - 170 VND/JPY. Trong khi đó, Vietinbank đưa ra mức giá bán cao nhất, đạt 173,96 VND/JPY. Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 162,27 | 171,7 |
Vietinbank | 164,26 | 173,96 |
BIDV | 164,95 | 172,27 |
Những biến động này cho thấy xu hướng tăng của USD trên thị trường nội địa, phản ánh sự ảnh hưởng từ thị trường quốc tế và nhu cầu nội địa gia tăng. Nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi chặt chẽ để tối ưu hóa chiến lược giao dịch ngoại tệ của mình.
Diễn biến thị trường ngoại hối ngày hôm nay: USD tăng mạnh, EUR giảm sâu
Trên thị trường tài chính quốc tế, chỉ số DXY, đại diện cho sức mạnh của đồng USD so với rổ 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), đã tăng 0,18%, đạt 103,77 điểm. Đây là mức tăng đáng kể, phản ánh sự vững vàng của nền kinh tế Mỹ.
Đặc biệt, đồng USD hôm nay đạt mức cao nhất trong 11 tuần qua sau khi doanh số bán lẻ tháng 9 tại Mỹ cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ. Điều này củng cố niềm tin rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ áp dụng các chính sách giảm lãi suất ở mức khiêm tốn trong 18 tháng tới, trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ vẫn duy trì sự ổn định và phát triển.
So với đồng Yên Nhật, USD đã tăng 0,4%, đạt 150,24 Yên, lần đầu tiên chạm mức này kể từ ngày 1/8. Sự tăng giá của USD cũng khiến đồng Euro (EUR) suy yếu đáng kể, giảm xuống 1,0811 USD – mức thấp nhất trong 11 tuần. Kết thúc phiên giao dịch, EUR giữ ở mức 1,0826 USD, giảm 0,3%. Với việc đồng tiền này đã giảm liên tiếp 4 phiên và mất 2,8% giá trị trong tháng 10, đây có thể là đợt giảm mạnh nhất của EUR kể từ tháng 5/2023.
Những diễn biến này cho thấy thị trường ngoại hối đang phản ứng rõ rệt trước dữ liệu kinh tế Mỹ, báo hiệu sự biến động mạnh mẽ giữa các đồng tiền lớn trong thời gian tới.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 00:47 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:47 24-12-2024 |