Tỷ Giá Mỗi Ngày Ngày 17/10: Đồng USD Bất Ngờ Tăng Tại Thị Trường Thế Giới, “Chợ Đen” Lại Giảm
Vào sáng ngày 17/10, tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và đồng USD được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố ở mức 24.187 VND/USD, cho thấy một sự tăng nhẹ 10 VND so với ngày trước đó. Trong khi đó, tại thị trường quốc tế, đồng USD tiếp tục thể hiện sức mạnh tăng trưởng khi chỉ số US Dollar Index (DXY) – một chỉ số đo lường giá trị của đồng USD so với rổ tiền tệ gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, và CHF – đạt mức 103,52 điểm, tăng 0,26%. Điều đáng chú ý là trên thị trường "chợ đen," đồng USD lại bất ngờ ghi nhận một sự sụt giảm. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về diễn biến tỷ giá USD hôm nay và những tác động tiềm tàng đối với nền kinh tế. Thông tin tỷ giá mỗi ngày, ngày 17/10, được cập nhật với những biến động mới nhất.
Diễn biến thị trường ngoại hối ngày 17/10/2024
Thị trường ngoại tệ trong nước sáng nay ghi nhận sự biến động tại các ngân hàng thương mại và thị trường tự do. Tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật được cập nhật với xu hướng khác nhau, phản ánh sự dịch chuyển trong nhu cầu và cung ứng ngoại tệ.
1. Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM)
Tỷ giá USD tại các NHTM sáng nay tiếp tục điều chỉnh tăng nhẹ. Cụ thể, Vietcombank báo giá mua vào và bán ra lần lượt là 24.780 - 25.170 VND/USD, tăng 45 VND ở cả hai chiều. Các ngân hàng khác như Vietinbank và BIDV cũng đưa ra mức tỷ giá cạnh tranh, chi tiết như bảng dưới đây:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 24.780 | 25.170 |
Vietinbank | 24.795 | 25.155 |
BIDV | 24.785 | 25.145 |
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD ghi nhận mức giảm nhẹ so với ngày 16/10. Tại Hà Nội, USD giao dịch ở mức 25.241 - 25.341 VND/USD, giảm 35 VND ở cả hai chiều mua và bán.
2. Tỷ giá EUR tại các ngân hàng và NHNN
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) được điều chỉnh giảm nhẹ, hiện ở mức 25.012 - 27.645 VND/EUR. Các ngân hàng thương mại cũng đưa ra các mức giá khác nhau cho giao dịch EUR, cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.482 | 27.935 |
Vietinbank | 26.764 | 27.964 |
BIDV | 26.713 | 27.944 |
3. Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng và NHNN
Yên Nhật cũng cho thấy sự ổn định trong giao dịch. Tại Sở giao dịch NHNN, tỷ giá Yên Nhật đang ở mức 154 - 170 VND/JPY. Trong khi đó, các NHTM báo giá như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 161,58 | 170,98 |
Vietinbank | 163,56 | 171,31 |
BIDV | 163,95 | 171,38 |
Những biến động tỷ giá trong nước phản ánh sự tác động từ thị trường quốc tế và nhu cầu giao dịch ngoại tệ nội địa. Khách hàng và nhà đầu tư cần theo dõi sát sao để nắm bắt cơ hội và tối ưu hóa giao dịch.
Diễn biến thị trường ngoại hối ngày 17/10: USD tăng mạnh, GBP và EUR chịu áp lực
Chỉ số DXY – thước đo biến động của đồng USD với rổ 6 loại tiền tệ chính gồm EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF – đã tăng 0,26%, đạt mức 103,52. Đây là mức cao nhất trong 11 tuần, nhờ kỳ vọng của nhà đầu tư rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ không vội vàng cắt giảm lãi suất trong cuộc họp sắp tới.
Trong khi đó, đồng bảng Anh (GBP) giảm xuống mức thấp nhất trong hai tháng, chỉ còn 1,2982 USD, do dữ liệu lạm phát tháng 9 của Anh thấp hơn dự đoán. Điều này mở ra khả năng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ thực hiện cắt giảm lãi suất mạnh hơn. Tương tự, đồng euro (EUR) tiếp tục suy yếu, chạm mức thấp nhất trong 11 tuần ở 1,0853 USD, khi giới đầu tư chờ đợi kết quả cuộc họp của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) diễn ra hôm nay.
Đồng USD đã có thời điểm tăng lên 103,6 trong phiên giao dịch trước, ghi nhận mức cao nhất kể từ đầu tháng 8. Đồng yen Nhật (JPY) cũng mất giá nhẹ, khi USD tăng 0,4%, giao dịch ở mức 149,765 JPY, gần chạm ngưỡng cao nhất tuần là 149,98 JPY.
Ngoài ra, EUR đã tăng hơn 0,5% so với bảng Anh, đóng cửa ở mức 83,62 GBP. Các nhà đầu tư đang dõi theo sát sao các quyết định chính sách của ECB để tìm thêm tín hiệu điều chỉnh trong thời gian tới.
Những diễn biến này cho thấy sự biến động mạnh trên thị trường ngoại hối, khi các quyết sách lãi suất từ các ngân hàng trung ương lớn đang tác động trực tiếp đến tỷ giá của nhiều đồng tiền chủ chốt.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 01:24 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 01:24 24-12-2024 |