Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay ngày 21/4: USD, Euro và Yên Nhật
Thị trường ngoại tệ trong nước tiếp tục biến động nhẹ trong ngày hôm nay. Dưới đây là tỷ giá mới nhất của ba loại ngoại tệ phổ biến gồm: Đô-la Mỹ (USD), Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY), được cập nhật trực tiếp từ 4 ngân hàng thương mại lớn là ACB, SCB, Vietcombank và Sacombank. Đặc biệt là tỷ giá đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên, đang có những thay đổi đáng chú ý tại nhiều ngân hàng lớn. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để nắm bắt cơ hội giao dịch và quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Tỷ giá đô-la Mỹ mới nhất
Đồng đô-la Mỹ vẫn giữ vai trò chủ đạo trong thanh toán quốc tế và dự trữ ngoại hối. Theo ghi nhận mới nhất: Tỷ giá đô-la Mỹ mới nhất hiện tại không có nhiều biến động lớn nhưng vẫn đáng chú ý với các nhà đầu tư đang theo sát diễn biến kinh tế toàn cầu.
- Sacombank đang mua vào USD tiền mặt ở mức 25,765 VND/USD và bán ra với giá 26,125 VND/USD, trở thành ngân hàng có giá bán cao nhất.
- Vietcombank và ACB cùng niêm yết tỷ giá đô-la Mỹ mới nhất ở mức 26,120 VND/USD cho chiều bán.
- Mức mua chuyển khoản cao nhất cũng thuộc về Sacombank với 25,765 VND/USD.

Tỷ giá Euro hôm nay
So với đồng USD, tỷ giá Euro có phần biến động mạnh hơn giữa các ngân hàng. Dù chênh lệch không quá lớn, nhưng sự thay đổi tỷ giá Euro có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư cá nhân.
- SCB hiện là ngân hàng bán Euro cao nhất với mức 30,390 VND/EUR.
- Ở chiều mua vào, Sacombank vượt trội với mức 29,044 VND/EUR tiền mặt.
- ACB và Vietcombank có mức mua chuyển khoản lần lượt là 29,077 và 29,026 VND/EUR.

Tỷ giá Yên Nhật cập nhật
Với đồng Yên Nhật, tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay thể hiện rõ sự phân hóa. Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch, du học hoặc chuyển tiền quốc tế, việc theo dõi tỷ giá Yên là điều không thể bỏ qua.
- Sacombank đang là ngân hàng mua vào JPY tiền mặt cao nhất với 1,792 VND/JPY và bán ra ở mức 18,575 VND/JPY, cao đột biến so với các ngân hàng còn lại.
- ACB niêm yết tỷ giá Yên ở mức 178 - 185 VND/JPY cho chiều mua và bán.
- Vietcombank giữ mức bán JPY là 187 VND/JPY, gần sát với ACB.

Tổng kết
Qua cập nhật tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng lớn, có thể nhận thấy thị trường ngoại hối đang duy trì sự ổn định tương đối, tuy nhiên từng loại ngoại tệ vẫn có những chuyển động riêng biệt đáng chú ý.
Đô-la Mỹ vẫn giữ vai trò then chốt với mức tỷ giá ổn định ở hầu hết ngân hàng, cho thấy niềm tin vào đồng tiền này chưa hề suy giảm giữa bối cảnh kinh tế thế giới có nhiều biến số. Tuy nhiên, mức chênh lệch nhỏ giữa giá mua và bán cũng đồng nghĩa biên lợi nhuận khi giao dịch USD không quá cao ở thời điểm hiện tại.
Euro ghi nhận sự phân hóa rõ rệt về mức niêm yết, phản ánh những ảnh hưởng gián tiếp từ tình hình chính trị - tài chính tại châu Âu. Việc tỷ giá Euro biến động linh hoạt hơn là cơ hội cho nhà đầu tư chớp thời điểm, nhưng cũng đòi hỏi khả năng dự đoán xu hướng ngắn hạn tốt hơn.
Trong khi đó, Yên Nhật tiếp tục có biên độ dao động lớn nhất trong ngày. Điều này có thể xuất phát từ chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài của Nhật Bản và tâm lý đầu cơ từ phía thị trường. Nhà đầu tư nên thận trọng khi thực hiện giao dịch JPY, đặc biệt là trong các thời điểm nhạy cảm về kinh tế toàn cầu.
Tổng quan, tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay không có biến động mạnh trên toàn thị trường nhưng đang mở ra nhiều “khoảng trống chiến lược” cho những ai biết chọn đúng thời điểm và đúng loại tiền. Việc theo dõi sát sao tỷ giá đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch thông minh, nhất là khi chênh lệch giữa các ngân hàng vẫn đủ lớn để tạo lợi nhuận.
Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 12,200,000 | 12,400,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,725 | 26,115 |
AUD | 25,725 | 26,115 |
JPY | 25,725 | 26,115 |
SGD | 25,725 | 26,115 |
CNY | 25,725 | 26,115 |
GBP | 25,725 | 26,115 |
HKD | 25,725 | 26,115 |
KRW | 25,725 | 26,115 |
RUB | 25,725 | 26,115 |
CAD | 25,725 | 26,115 |
TWD | 25,725 | 26,115 |
EUR | 25,725 | 26,115 |
Cập nhật lúc 03:59 23-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:59 23-04-2025 |

Cập Nhật Tỷ Giá Mới Nhất Ngày 22/4: USD, Euro và Yên Nhật

Giá vàng mới nhất ngày 22-4: Vàng tăng lại sau phiên giảm chiều qua

Thị trường tài chính hiện tại: Biến động, thách thức và cơ hội đầu tư mới

Giá vàng mới nhất ngày 21-4: Vàng ổn định sau nhiều lần chạm “đỉnh”

Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Yên, Euro mới nhất ngày 18/4

Giá vàng mới nhất hôm nay 18/4: Vàng trong nước tiếp tục tăng mạnh

Tỷ giá mỗi ngày 17/4: USD ổn định, Euro và Yên Nhật tăng nhẹ
