Cập nhật tỷ giá USD hôm nay 12/4: Vietcombank bán ra ở mức 25.920 VND/USD
Tỷ giá USD ổn định
Sáng ngày 12/4/2025, tỷ giá đô la Mỹ (USD) tại các ngân hàng thương mại trong nước tiếp tục duy trì mức ổn định, với sự chênh lệch nhẹ giữa các đơn vị niêm yết. Cụ thể như sau:
- Ngân hàng Á Châu (ACB): mua tiền mặt 25.530 VND/USD, mua chuyển khoản 25.560 VND/USD, bán ra 25.910 VND/USD.
- SCB: niêm yết mức thấp nhất với giá mua tiền mặt 25.360 VND/USD và bán ra cao nhất ở mức 25.950 VND/USD.
- Vietcombank (VCB): duy trì giá mua tiền mặt và chuyển khoản đều ở mức 25.530 và 25.560 VND/USD, giá bán ra là 25.920 VND/USD.
- Sacombank: mua tiền mặt cao nhất ở mức 25.560 VND/USD, mua chuyển khoản 25.560 VND/USD, bán ra 25.920 VND/USD.
Nhìn chung, tỷ giá bán USD dao động từ 25.910 đến 25.950 VND/USD, trong đó SCB niêm yết giá bán cao nhất, còn ACB đang có mức bán thấp nhất trong nhóm 4 ngân hàng.

Tỷ giá EURO biến động tăng
Trái ngược với sự ổn định của USD, đồng Euro (EUR) lại cho thấy dấu hiệu bật tăng nhẹ, đặc biệt ở chiều bán ra. SCB đang là ngân hàng niêm yết giá bán cao nhất với mức 30.140 VND/EUR – phản ánh kỳ vọng về sự phục hồi của đồng tiền chung châu Âu trong bối cảnh lạm phát khu vực Eurozone đang hạ nhiệt và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) duy trì lập trường thận trọng.
Đáng chú ý, Sacombank cũng là ngân hàng có giá bán thấp nhất thị trường tại thời điểm này, chỉ 28.762 VND/EUR. Những thay đổi này cho thấy người dân và nhà đầu tư nên cập nhật tỷ giá euro mỗi ngày để lựa chọn thời điểm giao dịch tối ưu, nhất là trong bối cảnh tỷ giá liên tục biến động theo diễn biến đồng EUR trên thị trường quốc tế.

Tỷ giá Yên Nhật ổn định
Tỷ giá đồng Yên Nhật (JPY) sáng ngày 12/4 ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý. Về tổng thể, mặt bằng tỷ giá JPY có dấu hiệu điều chỉnh nhẹ theo hướng tăng, phản ánh ảnh hưởng từ biến động tỷ giá USD/JPY trên thị trường quốc tế và tâm lý phòng ngừa rủi ro của nhà đầu tư. Sự gia tăng nhu cầu thanh toán quốc tế bằng đồng yên – đặc biệt trong lĩnh vực nhập khẩu linh kiện, máy móc từ Nhật Bản – cũng có thể là một phần nguyên nhân thúc đẩy giá mua JPY tăng nhẹ.

Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới ngày 12/4: USD suy yếu, vàng lên đỉnh, niềm tin vào các đồng tiền chủ chốt bị thử thách
Ngày 12/4/2025 đánh dấu một bước ngoặt mới trong bức tranh tiền tệ toàn cầu, khi đồng đô la Mỹ – vốn được xem là “vua” trong rổ tiền tệ quốc tế – cho thấy dấu hiệu suy yếu rõ rệt.
Diễn biến này không đơn thuần là kết quả của biến động ngắn hạn, mà là hệ quả cộng hưởng từ ba yếu tố cốt lõi: chính sách tiền tệ mềm dẻo từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), căng thẳng địa chính trị gia tăng và làn sóng phòng ngừa rủi ro lan rộng trong giới đầu tư.
Thị trường đã phản ứng nhanh chóng với các tín hiệu cho thấy Fed nhiều khả năng sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất trong quý II, với kỳ vọng mức giảm tổng cộng có thể lên tới 90 điểm cơ bản vào cuối năm. Điều này khiến đồng USD mất đi lợi thế về lợi suất so với các đồng tiền khác, từ đó làm suy yếu nhu cầu nắm giữ và thúc đẩy làn sóng thoái vốn khỏi tài sản định giá bằng USD.
Trong bối cảnh đó, các đồng tiền khác như Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) có xu hướng phục hồi nhẹ, song mức độ tăng trưởng vẫn mang tính thận trọng. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc châu Âu và Nhật Bản vẫn đang chịu áp lực điều hành từ chính sách nội địa và triển vọng kinh tế chưa thực sự khởi sắc.
Dù vậy, EUR được hỗ trợ bởi lạm phát khu vực EU đang dần được kiểm soát, còn JPY đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn trong ngắn hạn, nhất là khi căng thẳng thương mại Mỹ - Trung quay trở lại với sắc thái gay gắt.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 10,850,000 | 11,100,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,620 | 26,010 |
AUD | 25,620 | 26,010 |
JPY | 25,620 | 26,010 |
SGD | 25,620 | 26,010 |
CNY | 25,620 | 26,010 |
GBP | 25,620 | 26,010 |
HKD | 25,620 | 26,010 |
KRW | 25,620 | 26,010 |
RUB | 25,620 | 26,010 |
CAD | 25,620 | 26,010 |
TWD | 25,620 | 26,010 |
EUR | 25,620 | 26,010 |
Cập nhật lúc 13:57 16-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 13:57 16-04-2025 |

Tỷ giá mỗi ngày 16/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật mới nhất

Giá vàng SJC mới nhất hôm nay 16/04: Tăng lên 108 triệu đồng/lượng

Tỷ giá mỗi ngày 15/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật

Giá vàng mới nhất tại Việt Nam 15/4: Tăng lên 107,5 triệu đồng/lượng

Giá Đô-la Mỹ mới nhất: Ảm đạm vì chiến tranh thương mại

Giá vàng hôm nay 14/4: Duy trì ở mức trên 100 triệu

Giá vàng hôm nay 12/4: Tăng vọt, lập đỉnh lịch sử mới
