Tỷ giá hôm nay (7/1): USD thế giới giảm sâu, thị trường “chợ đen” quay đầu hạ nhiệt
Sáng ngày 7/1, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng USD ở mức 24.337 VND/USD, tăng nhẹ 3 VND so với phiên trước. Trong khi đó, trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 loại tiền tệ chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK và CHF - đã giảm 0,64%, chỉ còn 108,23 điểm.
Sự suy yếu của đồng USD trên thị trường quốc tế đã tác động rõ rệt đến thị trường tự do tại Việt Nam. Theo ghi nhận, giá USD “chợ đen” đã quay đầu giảm mạnh sau những ngày tăng nóng trước đó. Điều này mang lại lợi ích không nhỏ cho các doanh nghiệp nhập khẩu và người dân có nhu cầu giao dịch ngoại tệ.
Đây là thời điểm quan trọng để theo dõi sát diễn biến tỷ giá mỗi ngày, đặc biệt khi các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu đang tác động mạnh mẽ đến thị trường tài chính trong nước.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ trong nước ngày hôm nay
Thị trường ngoại tệ trong nước sáng nay ghi nhận biến động nhẹ ở cả tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật. Các ngân hàng thương mại (NHTM) đồng loạt điều chỉnh tỷ giá mua vào - bán ra, mang đến nhiều lựa chọn cho người giao dịch. Dưới đây là chi tiết các mức tỷ giá:
Tỷ Giá USD
Tỷ giá USD tại các ngân hàng tăng nhẹ so với phiên trước. Vietcombank, Vietinbank, và BIDV hiện đều niêm yết tỷ giá bán ra ở mức 25.553 VND/USD. Tỷ giá mua vào - bán ra cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.223 | 25.553 |
Vietinbank | 25.250 | 25.553 |
BIDV | 25.253 | 25.553 |
Tỷ Giá EUR
Tỷ giá đồng EUR tiếp tục được điều chỉnh tăng tại các NHTM. Trong khi Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) niêm yết mức mua vào - bán ra từ 23.824 VND - 26.332 VND, các ngân hàng thương mại đưa ra tỷ giá hấp dẫn hơn:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.519 | 26.918 |
Vietinbank | 25.691 | 26.891 |
BIDV | 25.799 | 26.985 |
Tỷ Giá Yên Nhật
Tỷ giá Yên Nhật sáng nay duy trì mức ổn định tại các ngân hàng. Người giao dịch có thể tham khảo tỷ giá chi tiết như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 155,73 | 164,79 |
Vietinbank | 158,04 | 165,79 |
BIDV | 156,94 | 165,04 |
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay ghi nhận mức tăng ở cả hai chiều mua - bán, giao dịch phổ biến ở mức 25.703 - 25.803 VND/USD. Đây là cơ hội để các nhà đầu tư tận dụng chênh lệch giá trị ngoại tệ hiệu quả hơn.
Lưu ý: Các tỷ giá trên có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng địa điểm giao dịch. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại ngân hàng hoặc cơ sở giao dịch để có thông tin mới nhất.
Diễn biến thị trường thế giới: biến động đồng usd và các đồng tiền chủ chốt
Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY – thước đo biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt – hiện đạt mức 108,24 điểm. Đồng USD vừa trải qua phiên giao dịch đầy biến động, giảm giá do các báo cáo trái chiều liên quan đến kế hoạch áp thuế của Tổng thống đắc cử Donald Trump.
Chỉ số USD giảm 0,64%, xuống còn 108,26 điểm, trong khi đồng Euro tăng mạnh 0,76% lên mức 1,0386 USD. Đây là mức giảm lớn nhất trong ngày của đồng USD kể từ ngày 27/11, trong khi đồng Euro ghi nhận mức tăng lớn nhất kể từ ngày 2/8.
Đồng USD từng chạm đỉnh trong hai năm qua ở mức 109,54 điểm vào tuần trước, nhờ sự phục hồi kinh tế, nguy cơ lạm phát cao hơn từ thuế quan, và tốc độ giảm lãi suất chậm lại của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Tuy nhiên, hiện tại, sự gia tăng lạm phát hàng năm tại Đức – vượt dự báo trong tháng 12 – đã tạo động lực cho đồng Euro tăng giá trở lại.
Trong khi đó, so với đồng Yên Nhật, đồng USD tăng nhẹ 0,17% lên mức 157,53. Đồng Bảng Anh cũng tăng mạnh 0,72%, đạt mức 1,251 USD. Những diễn biến này phản ánh sự chuyển động phức tạp của thị trường tài chính toàn cầu, mang đến cơ hội lẫn thách thức cho các nhà đầu tư.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 00:08 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:08 12-01-2025 |