Tỷ giá hôm nay (6/1): Đồng USD trên thị trường “chợ đen” tiếp tục tăng
Sáng ngày 6/1, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam so với đồng USD ở mức 24.334 VND/USD. Trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) - chỉ số đo lường sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - ghi nhận mức 108,92 điểm.
Đáng chú ý, đồng USD trên thị trường “chợ đen” vẫn tiếp tục xu hướng tăng, phản ánh sự chênh lệch so với tỷ giá chính thức. Xu hướng này cho thấy sự quan tâm lớn từ giới đầu tư và các giao dịch không chính thức, trong bối cảnh thị trường tiền tệ quốc tế có nhiều biến động.
Việc theo dõi sát sao tỷ giá USD là cần thiết để người dân và doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính phù hợp, đặc biệt khi đồng bạc xanh tiếp tục giữ vững vị thế trong rổ tiền tệ toàn cầu.
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ trong nước ngày hôm nay
Tỷ giá USD: Hiện nay, tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM) dao động trong khoảng từ 25.220 - 25.550 VND/USD. Trong khi đó, tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN), mức mua vào và bán ra lần lượt là 23.400 - 25.450 VND/USD. Trên thị trường tự do, đồng USD sáng nay có xu hướng tăng so với phiên trước, giao dịch ở mức 25.775 - 25.855 VND/USD tại Hà Nội.
Tỷ giá EUR: Đồng EUR có mức điều chỉnh giảm tại Sở giao dịch NHNN, dao động trong phạm vi 23.740 - 26.239 VND/EUR. Tại các NHTM, tỷ giá EUR mua vào và bán ra cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.477 | 27.874 |
Vietinbank | 25.691 | 26.891 |
BIDV | 25.711 | 26.893 |
Tỷ giá Yên Nhật (JPY): Đồng Yên Nhật tại Sở giao dịch NHNN đang niêm yết ở mức 147 - 162 VND/JPY. Trong khi đó, tại các NHTM, tỷ giá mua vào và bán ra cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 156,2 | 165,28 |
Vietinbank | 158,04 | 165,79 |
BIDV | 157,39 | 165,55 |
Tỷ giá tại các ngân hàng lớn: Dưới đây là bảng so sánh tỷ giá USD mua vào và bán ra tại các ngân hàng:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.220 | 25.550 |
Vietinbank | 25.250 | 25.550 |
BIDV | 25.250 | 25.550 |
Tỷ giá ngoại tệ trong nước hiện có sự điều chỉnh nhẹ giữa các ngân hàng và thị trường tự do. Người dùng cần theo dõi sát sao để tận dụng cơ hội giao dịch tốt nhất.
Diễn biến thị trường tiền tệ toàn cầu: DXY và tỷ giá EUR/USD năm 2025
Chỉ số DXY, thước đo biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt, đã có một năm 2024 "rực rỡ" với mức tăng khoảng 7%, khép lại năm ở mốc 108,4 điểm. Tính đến đầu năm 2025, DXY đang ở mức 108,92 và dự báo sẽ tiếp tục đà tăng trưởng tích cực. Xu hướng này được hỗ trợ bởi lo ngại về lạm phát cao và chính sách thuế quan của Mỹ, khiến đồng bạc xanh giữ vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho các nhà đầu tư.
Triển vọng DXY năm 2025 khá lạc quan, với khả năng kiểm tra ngưỡng 110,50 - 111 trong ngắn hạn. Mặc dù có thể xảy ra điều chỉnh giảm xuống 108 - 109, xu hướng tăng dài hạn vẫn chiếm ưu thế. Đặc biệt, nếu chỉ số vượt qua mốc 111, DXY có tiềm năng đạt tới 118 - 119 vào quý III, dù việc chinh phục mốc 119 sẽ trở nên thách thức hơn.
Trong khi đó, tỷ giá EUR/USD đang chịu áp lực giảm mạnh, mất mốc hỗ trợ quan trọng 1,0450. Xu hướng này có thể đẩy đồng Euro tiến gần đến mức ngang giá với USD, thậm chí giảm xuống 0,98 và xa hơn là vùng 0,95 - 0,93 trong năm nay. Đây là tín hiệu không mấy khả quan cho đồng tiền chung châu Âu trước những biến động của thị trường toàn cầu.
Tóm lại, với đà tăng trưởng mạnh mẽ của DXY và áp lực giảm giá trên EUR/USD, bức tranh thị trường tiền tệ toàn cầu năm 2025 dự kiến sẽ tiếp tục mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho các nhà đầu tư.
Tổng hợp
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 02:49 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 02:49 12-01-2025 |