Tỷ giá hôm nay 3/1: Đồng USD thế giới tăng mạnh, “chợ đen” im ắng
Sáng ngày 3/1, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.342 VND/USD, tăng thêm 7 đồng so với hôm qua. Trong khi đó, thị trường chợ đen vẫn giữ nguyên mức giá giao dịch, không có biến động đáng kể.
Trên thị trường quốc tế, đồng USD tiếp tục khẳng định sức mạnh khi chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo giá trị đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - đã tăng lên 109,27 điểm, tăng 0,79 điểm so với trước đó. Diễn biến này phản ánh sự lạc quan của nhà đầu tư vào nền kinh tế Mỹ, trong khi các đồng tiền khác đang chịu áp lực lớn.
Việc đồng USD tăng vọt và tỷ giá trung tâm điều chỉnh nhẹ cho thấy sự ổn định và chính sách linh hoạt từ phía NHNN nhằm bảo đảm cân đối cung cầu trên thị trường ngoại hối. Điều này mang lại lợi ích đáng kể cho người dân và doanh nghiệp trong việc hoạch định tài chính và giao dịch quốc tế.
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay: USD, EUR và Yên Nhật
Tỷ giá ngoại tệ trong nước tiếp tục ghi nhận các diễn biến đáng chú ý vào sáng nay. Dưới đây là chi tiết mức giá mới nhất tại các ngân hàng thương mại (NHTM) lớn và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN):
1. Tỷ giá USD hôm nay
Hiện tỷ giá USD tại Sở giao dịch NHNN được duy trì trong phạm vi mua vào - bán ra từ 23.400 VND/USD - 25.450 VND/USD. Trong khi đó, tại các NHTM lớn, tỷ giá USD có xu hướng điều chỉnh tăng nhẹ:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.229 | 25.559 |
Vietinbank | 25.236 | 25.559 |
BIDV | 25.259 | 25.559 |
Trên thị trường tự do tại Hà Nội, tỷ giá USD sáng nay ổn định ở mức 25.717 - 25.817 VND/USD, không thay đổi so với ngày 2/1.
2. Tỷ giá EUR hôm nay
Tỷ giá EUR tại Sở giao dịch NHNN ghi nhận điều chỉnh giảm, hiện ở mức 23.933 VND – 26.452 VND. Tại các NHTM, mức giá cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.691 | 27.099 |
Vietinbank | 25.932 | 27.132 |
BIDV | 25.920 | 27.109 |
3. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Đồng Yên Nhật đang được niêm yết tại Sở giao dịch NHNN với tỷ giá tham khảo 147 VND – 162 VND. Tại các NHTM lớn, tỷ giá cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 156,09 | 165,17 |
Vietinbank | 158,58 | 166,33 |
BIDV | 157,95 | 166,15 |
Khách hàng nên cập nhật thường xuyên diễn biến tỷ giá tại các ngân hàng để đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả.
Lựa chọn thời điểm giao dịch phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích khi trao đổi ngoại tệ.
Diễn biến thị trường ngoại hối đầu năm 2025: USD tăng vọt, EUR và GBP lao dốc
Đầu năm 2025, thị trường tiền tệ quốc tế chứng kiến sự biến động mạnh mẽ. Chỉ số DXY, đo lường sức mạnh của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt, tăng 0,79%, đạt 109,27 điểm – mức cao nhất trong 2 năm qua. Động lực chính đến từ kỳ vọng tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ vượt trội và lãi suất vẫn duy trì ở mức cao.
Trong phiên giao dịch ngày 2/1, đồng USD tiếp tục bứt phá, tăng 0,77% lên 109,38 điểm. Trái ngược, đồng EUR giảm mạnh 1,01%, chạm mức 1,025 USD – thấp nhất từ tháng 11/2022, khi thị trường dự đoán ECB sẽ thực hiện ít nhất 4 lần cắt giảm lãi suất trong năm nay.
Đồng Bảng Anh (GBP) cũng giảm sâu 1,19%, xuống còn 1,2368 USD – mức thấp nhất kể từ tháng 4, sau khi phá vỡ ngưỡng kháng cự quan trọng tại 1,2475 USD.
Trong khi đó, đồng Yên Nhật (JPY) chứng kiến mức giảm nhẹ so với USD, khi đồng bạc xanh tăng 0,47% lên 157,61 Yên. Áp lực này có thể buộc Ngân hàng Nhật Bản điều chỉnh chính sách lãi suất trong thời gian tới.
Diễn biến này cho thấy xu hướng rõ ràng: USD thống trị thị trường tiền tệ, trong khi các đồng tiền chính khác như EUR và GBP đối mặt với nhiều thách thức trong năm 2025.
Tổng hợp.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 03:07 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:07 12-01-2025 |