Tỷ Giá Hôm Nay (2/1): Đồng USD Thế Giới Lạc Quan, “Chợ Đen” Ít Biến Động
Sáng ngày 2/1, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.335 VND/USD, không có biến động lớn so với trước đó. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 loại tiền tệ chính (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - vẫn duy trì ổn định tại 108,48 điểm, báo hiệu sự lạc quan của USD trong thời gian tới.
Trong khi đó, tại thị trường tự do, tỷ giá "chợ đen" không có nhiều thay đổi đáng kể, phản ánh sự bình ổn trong giao dịch ngoại tệ ngoài ngân hàng. Điều này cho thấy cả thị trường chính thức và không chính thức đang giữ xu hướng tương đối cân bằng.
Người theo dõi tỷ giá mỗi ngày nên chú ý cập nhật thông tin thường xuyên để nắm bắt biến động, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn.
Diễn biến thị trường tỷ giá hôm nay: USD, EUR, và Yên Nhật cập nhật mới nhất
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay tại thị trường trong nước ghi nhận sự ổn định ở các ngân hàng thương mại và Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Dưới đây là thông tin chi tiết về tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật để người đọc dễ dàng theo dõi và so sánh.
Tỷ giá USD hôm nay
Hiện tại, tỷ giá USD được NHNN niêm yết trong khoảng từ 23.400 - 25.450 VND/USD. Ở các ngân hàng thương mại, mức mua vào và bán ra như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 25.221 | 25.551 |
Vietinbank | 25.265 | 25.551 |
BIDV | 25.349 | 25.551 |
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay tại Hà Nội giao dịch ở mức 25.717 - 25.817 VND/USD, tăng nhẹ 1 VND so với ngày hôm qua.
Tỷ giá EUR hôm nay
Tỷ giá EUR tại NHNN dao động từ 24.045 - 26.576 VND/EUR. Các ngân hàng thương mại hiện niêm yết mức giá như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 25.852 | 27.291 |
Vietinbank | 26.066 | 27.266 |
BIDV | 26.141 | 27.234 |
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Đồng Yên Nhật tại NHNN hiện giao dịch trong khoảng 147 - 163 VND/JPY. Tại các ngân hàng thương mại, tỷ giá Yên Nhật cụ thể như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) |
Vietcombank | 156,86 | 166,12 |
Vietinbank | 158,69 | 166,44 |
BIDV | 158,99 | 166,56 |
Tóm lược và nhận định
Tỷ giá các đồng ngoại tệ như USD, EUR và Yên Nhật tại các ngân hàng thương mại có sự chênh lệch không đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch của cá nhân và doanh nghiệp. Đặc biệt, sự ổn định trên thị trường tự do cho thấy xu hướng tích cực đầu năm.
Lưu ý: Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày tùy thuộc vào biến động thị trường. Người dùng nên cập nhật thường xuyên để có thông tin chính xác nhất.
Diễn biến thị trường tiền tệ thế giới: Đồng USD duy trì sức mạnh đầu năm 2025
Trên thị trường tài chính quốc tế, chỉ số DXY – thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt – hiện giao dịch ở mức 108,48 điểm, gần mức cao nhất trong hơn 2 năm. Khi bước sang năm 2025, đồng bạc xanh tiếp tục được dự đoán duy trì vị thế mạnh mẽ, đặc biệt nếu Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giữ lập trường thận trọng về việc cắt giảm lãi suất và các chính sách kinh tế của chính quyền Trump tiếp tục thúc đẩy kỳ vọng lạm phát.
Tuy nhiên, thị trường cũng có thể đối mặt với sự biến động từ các động thái can thiệp của Nhật Bản hoặc thay đổi chính sách từ Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Hiện tại, các mức kháng cự quan trọng của DXY là 108,90 USD và 109,35 USD, trong khi các mốc hỗ trợ lần lượt nằm ở 107,97 USD và 107,58 USD. Việc vượt qua mốc 108,53 USD có thể mở ra đà tăng mới, nhưng nếu thất bại, chỉ số này có thể quay về các vùng hỗ trợ.
Cùng lúc đó, tỷ giá EUR/USD kết thúc năm 2024 ở mức 1,03549 USD, giảm 0,49% khi đồng USD mạnh lên. Các mức kháng cự và hỗ trợ của đồng EUR lần lượt nằm ở 1,03923 USD và 1,03101 USD. Xu hướng này cho thấy sự thận trọng của thị trường, với kỳ vọng rằng các tín hiệu kinh tế mới sẽ tiếp tục định hình biến động tiền tệ trong thời gian tới.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 04:51 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 04:51 12-01-2025 |