Tỷ Giá Hôm Nay (31/12): Đồng USD Tăng Nhẹ, Chợ Đen Chững Lại
Sáng ngày 31/12, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.327 VND/USD, tăng nhẹ 5 đồng so với ngày trước đó. Trên thị trường thế giới, chỉ số US Dollar Index (DXY) - thước đo sức mạnh của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) - đạt 108,6 điểm, tăng 0,06% so với phiên trước.
Trong nước, thị trường “chợ đen” ghi nhận mức tăng chậm, phản ánh sự ổn định tương đối trong bối cảnh đồng USD thế giới nhích nhẹ trở lại. Nhà đầu tư và người dân nên theo dõi sát diễn biến tỷ giá mỗi ngày để có chiến lược phù hợp trong việc giao dịch hoặc đầu tư ngoại tệ.
Diễn biến thị trường tỷ giá ngoại tệ trong nước ngày hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ trong nước sáng nay có nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là các đồng USD, EUR và Yên Nhật. Hiện tại, tỷ giá giao dịch được phép của Ngân hàng Thương mại (NHTM) dao động từ 23.400 - 25.450 VND/USD, với mức tham khảo tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) ở cùng khung giá này.
1. Tỷ Giá USD
Sáng nay, tỷ giá USD tại các NHTM tiếp tục được điều chỉnh tăng nhẹ. Dưới đây là chi tiết tỷ giá USD tại một số ngân hàng lớn:
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.213 | 25.543 |
Vietinbank | 25.155 | 25.543 |
BIDV | 25.248 | 25.543 |
Trên thị trường tự do, USD được giao dịch ở mức 25.754 - 25.854 VND/USD, tăng 4 VND so với phiên trước.
2. Tỷ Giá EUR
Đồng EUR cũng có sự điều chỉnh tăng tại Sở Giao dịch NHNN, với mức mua vào - bán ra đạt 24.101 VND – 26.638 VND. Chi tiết tại các NHTM:
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 25.856 | 27.274 |
Vietinbank | 25.648 | 27.148 |
BIDV | 26.084 | 27.278 |
3. Tỷ Giá Yên Nhật
Tỷ giá Yên Nhật sáng nay cũng ổn định với mức tham khảo tại Sở Giao dịch NHNN từ 146 VND – 162 VND. Tỷ giá tại các ngân hàng lớn được ghi nhận như sau:
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 155,63 | 164,68 |
Vietinbank | 157,64 | 167,34 |
BIDV | 156,62 | 164,72 |
Những biến động trên thị trường ngoại tệ trong nước cho thấy xu hướng tăng nhẹ ở cả USD và EUR, trong khi Yên Nhật duy trì sự ổn định. Đây là thông tin hữu ích dành cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp, và cá nhân quan tâm đến giao dịch ngoại hối.
Diễn biến thị trường ngoại hối toàn cầu: USD và các đồng tiền chủ chốt biến động ra sao?
Thị trường ngoại hối toàn cầu đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng chú ý của đồng USD. Chỉ số DXY, đo lường biến động của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt, hiện đạt mức 108,3 điểm – tăng nhẹ so với phiên giao dịch ngày 30/12. Điều này cho thấy sự lạc quan của nhà đầu tư vào sức mạnh của đồng bạc xanh, đặc biệt khi kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ giữ mức cắt giảm lãi suất thấp hơn dự kiến trong năm 2024.
Trong năm nay, DXY đã tăng 6,6%, đạt đỉnh 2 năm ở mức 108,54 vào ngày 20/12. Đồng Yên Nhật tiếp tục chịu áp lực từ chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản, khiến đồng USD tăng 11,4% so với Yên trong năm nay – đánh dấu 4 năm tăng trưởng liên tiếp. Tuy nhiên, phiên giao dịch vừa qua, đồng USD đã giảm nhẹ 0,51% so với Yên, hiện giao dịch ở mức 157,02 Yên.
Ở chiều ngược lại, đồng Euro và Bảng Anh lại giảm giá so với USD. Đồng EUR giảm 5,8% trong năm nay, một phần do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã 4 lần cắt giảm lãi suất vào năm 2024. Dự kiến ECB sẽ cắt giảm nhanh hơn Fed trong năm 2025, làm tăng áp lực giảm giá cho đồng tiền này. Hiện EUR chốt phiên giảm 0,25% ở mức 1,0401 USD. Tương tự, đồng Bảng Anh giảm 0,26% xuống mức 1,2546 USD, ghi nhận mức giảm 1,4% trong cả năm.
Những diễn biến này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trên thị trường tài chính toàn cầu, nơi các yếu tố lãi suất và kỳ vọng của nhà đầu tư đang định hình giá trị các đồng tiền chủ chốt.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 05:11 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 05:11 12-01-2025 |