Tỷ giá hôm nay 23/12: USD thế giới giảm, chợ đen tiếp tục tăng

Ngày đăng: 23/12/2024

Sáng ngày 23/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và USD ở mức 24.324 VND/USD, giữ mức ổn định so với những ngày trước. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), đại diện cho sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt như EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, và CHF, ghi nhận mức 107,82 điểm.

Mặc dù đồng USD trên thế giới có xu hướng giảm, nhưng thị trường "chợ đen" tại Việt Nam lại ghi nhận đà tăng tiếp tục, phản ánh sự khác biệt giữa cung cầu nội địa và biến động toàn cầu. Điều này đặt ra nhiều câu hỏi cho người tiêu dùng và nhà đầu tư về việc lựa chọn thời điểm giao dịch phù hợp để tối ưu hóa lợi ích.

Để theo dõi sát sao tình hình, người đọc nên kiểm tra tỷ giá mỗi ngày các cập nhật mới nhất từ NHNN và cân nhắc các yếu tố ảnh hưởng từ thị trường quốc tế.

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay: USD, EUR, Yên Nhật biến động ra sao?

Thị trường ngoại hối trong nước sáng nay ghi nhận sự biến động đáng chú ý ở các tỷ giá USD, EUR và Yên Nhật tại ngân hàng thương mại (NHTM) cũng như thị trường tự do. Tỷ giá USD tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) được niêm yết mua vào - bán ra trong khoảng 23.400 - 25.450 VND/USD. Trong khi đó, tỷ giá tại các NHTM có sự chênh lệch giữa các đơn vị:

Tỷ giá USD

Mua vào (VND/USD)

Bán ra (VND/USD)

Vietcombank25.21025.540
Vietinbank25.11525.540
BIDV25.24025.540

Trên thị trường tự do, giá USD sáng nay tại Hà Nội tăng nhẹ 50 VND ở cả chiều mua và bán, giao dịch quanh mức 25.780 - 25.850 VND/USD.

Tỷ giá EUR: Có xu hướng điều chỉnh giảm

Tỷ giá EUR tại Sở Giao dịch NHNN cũng được điều chỉnh giảm, hiện dao động trong khoảng 23.947 - 26.467 VND/EUR. Tại các ngân hàng, tỷ giá mua vào - bán ra của EUR được ghi nhận như sau:

Tỷ giá EUR

Mua vào (VND/EUR)

Bán ra (VND/EUR)

Vietcombank25.70327.112
Vietinbank25.59927.099
BIDV25.99627.191

Tỷ giá Yên Nhật: Nhẹ nhàng tăng nhẹ

Đối với tỷ giá Yên Nhật, Sở Giao dịch NHNN công bố mức mua vào - bán ra lần lượt là 147 - 162 VND/JPY. Tỷ giá tại các NHTM cụ thể:

Tỷ giá Yên Nhật

Mua vào (VND/JPY)

Bán ra (VND/JPY)

Vietcombank156,44165,54
Vietinbank158,25167,95
BIDV157,56165,74

Người dân và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các diễn biến này để có chiến lược giao dịch ngoại tệ phù hợp. Tỷ giá trên thị trường tự do thường biến động mạnh, do đó cần cẩn trọng khi tham gia giao dịch.

Diễn biến thị trường tiền tệ toàn cầu: USD và EUR đang chuyển biến ra sao?

Trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY, đo lường biến động của đồng USD so với 6 đồng tiền chủ chốt, hiện đạt 107,82 điểm. Động lực tăng giá của đồng bạc xanh đến từ dự báo rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất chậm hơn so với kỳ vọng vào năm 2025. Tuần trước, chỉ số này đã tăng vọt lên mức cao 108,54, nhờ thông tin từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ về việc chỉ giảm 50 điểm cơ bản lãi suất vào năm 2025, thay vì 100 điểm cơ bản như dự kiến trước đó.

Tỷ giá USD hôm nay 23/12

Với mức hỗ trợ mạnh tại 107,25 - 107, chỉ số DXY có khả năng tiếp tục xu hướng tăng. Nếu vượt qua ngưỡng 108,5, thị trường kỳ vọng đà tăng sẽ kéo dài đến vùng 110 - 111 trong các tuần tới. Tuy nhiên, nếu giảm dưới 107, chỉ số này có thể rơi về mức 106, làm thay đổi bức tranh ngắn hạn.

Ở chiều ngược lại, chỉ số EUR/USD đã ghi nhận mức giảm sâu, chạm đáy tại 1,0343, thấp hơn so với kỳ vọng thị trường là 1,0380. Dù sau đó đã phục hồi và kết phiên tuần ở mức 1,043, mức kháng cự vẫn nằm tại vùng 1,045 - 1,05, khiến khả năng tăng giá của EUR bị giới hạn. Dự báo, đồng EUR có thể quay đầu giảm giá và chạm vùng 1,035 - 1,03 trong thời gian ngắn.

Cập nhật liên tục các xu hướng thị trường sẽ giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và điều chỉnh chiến lược hợp lý trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động.

Tổng hợp.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 16:24 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 16:24 23-12-2024