Tỷ giá USD hôm nay (19/12): Đồng bạc xanh bật tăng, chợ đen tiếp tục giảm
Sáng ngày 19/12, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.278 VND/USD, tăng 8 đồng so với hôm qua. Trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY), thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với rổ 6 loại tiền tệ chính (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), đã tăng mạnh lên 108,2 điểm, tương đương mức tăng 1,23%. Trong khi đó, tỷ giá USD trên thị trường chợ đen trong nước lại có xu hướng giảm tiếp, cho thấy sự khác biệt giữa biến động trong nước và quốc tế.
Những diễn biến Tỷ Giá Mỗi Ngày này phản ánh tâm lý thị trường trước các quyết định chính sách tiền tệ toàn cầu, đặc biệt là từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Người dân và nhà đầu tư nên theo dõi sát sao để có chiến lược phù hợp với tình hình tài chính hiện tại.
Diễn biến tỷ giá ngoại tệ trong nước: USD, EUR và Yên Nhật
Trong bối cảnh thị trường tài chính trong nước, tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại (NHTM) sáng nay ghi nhận mức tăng nhẹ. Cụ thể, tại Vietcombank, tỷ giá mua vào - bán ra đạt 25.161 - 25.491 VND/USD, tăng 8 VND so với phiên giao dịch trước. Tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tỷ giá tham khảo vẫn duy trì trong phạm vi 23.400 - 25.450 VND/USD.
Bên cạnh đó, tỷ giá EUR ghi nhận xu hướng điều chỉnh giảm tại Sở giao dịch NHNN, hiện ở mức mua vào - bán ra 24.214 - 26.763 VND. Các NHTM cũng có sự biến động nhẹ, như Vietinbank mua vào 26.272 VND/EUR và bán ra 27.472 VND/EUR.
Đối với tỷ giá Yên Nhật, mức giao dịch tại Sở giao dịch NHNN đang ở mức 150 - 166 VND/JPY. Trong khi đó, tại Vietcombank, tỷ giá niêm yết mua vào - bán ra đạt 159,67 - 168,95 VND/JPY.
Bảng 1: Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại
Ngân hàng | Mua vào (VND/USD) | Bán ra (VND/USD) |
Vietcombank | 25.161 | 25.491 |
Vietinbank | 25.180 | 25.491 |
BIDV | 25.191 | 25.491 |
Bảng 2: Tỷ giá EUR tại các ngân hàng thương mại
Ngân hàng | Mua vào (VND/EUR) | Bán ra (VND/EUR) |
Vietcombank | 26.015 | 27.441 |
Vietinbank | 26.272 | 27.472 |
BIDV | 26.202 | 27.405 |
Bảng 3: Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng thương mại
Ngân hàng | Mua vào (VND/JPY) | Bán ra (VND/JPY) |
Vietcombank | 159,67 | 168,95 |
Vietinbank | 161,47 | 169,22 |
BIDV | 160,72 | 169,03 |
Ngoài ra, trên thị trường tự do, tỷ giá USD sáng nay giảm nhẹ 10 VND ở cả hai chiều mua và bán so với ngày 18/12, với mức giao dịch tại Hà Nội là 25.602 - 25.702 VND/USD. Người dân và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao diễn biến tỷ giá để đưa ra quyết định tài chính phù hợp.
Đồng USD tăng giá kỷ lục: thị trường toàn cầu chuyển biến mạnh mẽ
Trên thị trường tài chính quốc tế, chỉ số USD (DXY) - thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt - đã tăng lên mức 108,2 điểm, mức cao nhất kể từ tháng 11/2022. Đây là dấu hiệu cho thấy đồng USD đang khẳng định vị thế khi tăng 1,23% chỉ trong phiên giao dịch gần nhất.
Tại Mỹ, đồng USD tiếp tục tăng giá mạnh sau quyết định của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) về việc giảm tốc độ nới lỏng chính sách tiền tệ. Cụ thể, đồng bạc xanh đã đạt mức cao nhất trong vòng hai năm, với sự gia tăng mạnh mẽ 0,89% so với đồng Franc Thụy Sĩ và đạt mốc 0,9002 Franc/USD. Tương tự, đồng Euro giảm 1,17% xuống còn 1,03695 USD, chạm đáy mới trong ba tuần qua.
Đáng chú ý, đồng USD cũng đạt đỉnh cao nhất trong 15 năm rưỡi so với đồng Won Hàn Quốc, giao dịch ở mức 1.454,41 Won/USD, mức cao nhất kể từ tháng 3/2009. Tình hình tương tự cũng xảy ra với đồng Yên Nhật, khi tỷ giá tăng 0,78% lên mức 154,63 Yên/USD, đạt đỉnh trong vòng ba tuần.
Ở châu Âu, sau quyết định của Fed, đồng bảng Anh giảm 0,98%, xuống còn 1,2586 USD, mức thấp nhất trong ba tuần. Đồng Crown Na Uy và Crown Thụy Điển cũng lần lượt giảm 1,54% và 1,38% so với USD.
Ngoài ra, các đồng tiền khác như đô la Úc và đô la New Zealand cũng bị ảnh hưởng. Đồng AUD trượt xuống 0,62225 USD, mức thấp nhất kể từ tháng 10/2022, trong khi đồng NZD giảm xuống 0,56540 USD, thấp nhất trong vòng hai năm.
Diễn biến này phản ánh sự biến động mạnh mẽ trên thị trường ngoại hối toàn cầu, khi đồng USD tiếp tục thống lĩnh và ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền khác. Các nhà đầu tư nên theo dõi sát tình hình để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Tổng hợp
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
AUD | 25,210 | 25,540 |
JPY | 25,210 | 25,540 |
SGD | 25,210 | 25,540 |
CNY | 25,210 | 25,540 |
GBP | 25,210 | 25,540 |
HKD | 25,210 | 25,540 |
KRW | 25,210 | 25,540 |
RUB | 25,210 | 25,540 |
CAD | 25,210 | 25,540 |
TWD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,210 | 25,540 |
Cập nhật lúc 20:27 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 20:27 23-12-2024 |