
Giá Trong Nước Giữ Nguyên, Vàng Thế Giới Tăng Nhẹ
Ngày viết: 05/08/2025
Thị trường vàng ngày 5/8 chứng kiến sự ổn định trong nước và tăng nhẹ trên thế giới, phản ánh trạng thái chờ đợi của giới đầu tư trước loạt dữ liệu kinh tế Mỹ sắp công bố. Với những biến động khó đoán định từ cả yếu tố nội tại và toàn cầu

Chênh lệch Vàng nội địa và thế giới tiếp tục giãn rộng, nhà đầu tư thận trọng
Thị trường vàng trong nước sáng 30/7/2025 duy trì trạng thái ổn định, trong khi giá vàng thế giới có dấu hiệu hồi phục nhẹ. Khoảng cách giữa giá vàng nội địa và thế giới tiếp tục nới rộng, phản ánh tâm lý thận trọng của giới đầu tư trước những biến động khó lường của nền kinh tế toàn cầu.

Vàng tăng hay giảm? Phân tích và đánh giá xu hướng thị trường
Tuy nhiên, với nhà đầu tư dài hạn, việc tích lũy dần vàng miếng hoặc vàng nhẫn ở vùng giá hiện tại có thể là chiến lược hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn và nguy cơ suy thoái vẫn tiềm ẩn.

Thị trường tiếp tục giằng co, khoảng cách giá Vàng trong nước và thế giới nới rộng
Giá vàng trong nước mở đầu tuần mới trong trạng thái ổn định, không ghi nhận biến động so với phiên cuối tuần trước. Tuy nhiên, chênh lệch giá giữa vàng miếng và vàng nhẫn, cũng như khoảng cách giá vàng trong nước và thế giới, đang đặt ra nhiều dấu hỏi cho giới đầu tư.

Cập nhật bảng giá vàng mới nhất: tăng hay giảm?
Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư vàng trong bối cảnh lãi suất thấp, đồng USD giảm và rủi ro kinh tế toàn cầu gia tăng, thì đây là thời điểm khá lý tưởng để phân bổ vốn vào vàng. Hãy luôn theo dõi sát sao diễn biến thị trường và lựa chọn thời điểm.

Vàng DOJI là gì? Có nên mua vàng DOJI không?
Khám phá vàng DOJI - thương hiệu vàng uy tín từ Tập đoàn DOJI. Cập nhật giá vàng DOJI hôm nay, các đặc điểm nổi bật, lý do nên đầu tư và cách mua vàng DOJI uy tín. Xem ngay để biết thêm chi tiết về giá vàng DOJI 9999, 24K và các chính sách bảo hành hấp dẫn.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 12,240,000 | 12,380,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 26,030 | 26,420 |
AUD | 26,030 | 26,420 |
JPY | 26,030 | 26,420 |
SGD | 26,030 | 26,420 |
CNY | 26,030 | 26,420 |
GBP | 26,030 | 26,420 |
HKD | 26,030 | 26,420 |
KRW | 26,030 | 26,420 |
RUB | 26,030 | 26,420 |
CAD | 26,030 | 26,420 |
TWD | 26,030 | 26,420 |
EUR | 26,030 | 26,420 |
Cập nhật lúc 04:50 07-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 04:50 07-08-2025 |