Giá vàng hôm nay (23/12): Bất ngờ lao dốc mạnh
Ngày viết: 23/12/2024
Cập nhật giá vàng trong nước sáng 23/12: Giá vàng DOJI, SJC, PNJ biến động mạnh tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng. Xem ngay bảng giá chi tiết và lời khuyên đầu tư hiệu quả!
Tỷ giá hôm nay 23/12: USD thế giới giảm, chợ đen tiếp tục tăng
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay: Cập nhật nhanh tỷ giá USD, EUR, Yên Nhật tại các ngân hàng và thị trường tự do. Theo dõi ngay diễn biến tỷ giá mới nhất để giao dịch hiệu quả.
Giá vàng hôm nay (20/12): Vàng miếng giảm mạnh, có nơi giảm tới 1 triệu đồng/lượng
Cập nhật giá vàng miếng trong nước sáng 20-12: Giá vàng tại các thương hiệu lớn như DOJI, SJC, PNJ giảm từ 400 đến 1.000 đồng/lượng. Xem chi tiết biến động giá và nhận định thị trường ngay!
Tỷ giá hôm nay (20/12): USD ngân hàng tăng trở lại, “chợ đen” bật tăng mạnh
Xem ngay diễn biến tỷ giá USD, EUR, và Yên Nhật hôm nay tại các ngân hàng Vietcombank, BIDV, Vietinbank và thị trường tự do. Cập nhật thông tin chính xác, nhanh chóng!
Giá vàng hôm nay (19-12): Lao dốc gần 2 triệu đồng
Giá vàng miếng trong nước sáng 19/12: SJC tăng 500 nghìn đồng/lượng ở chiều mua vào tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng. DOJI, PNJ giữ giá ổn định. Xem ngay chi tiết!
Giá vàng hôm nay 2/10/2024: Tăng mạnh hơn 1% do nhu cầu trú ẩn an toàn
Tại thời điểm 5h ngày 2/10/2024, giá vàng 9999 tiếp tục tăng mạnh do tình hình căng thẳng leo thang ở Trung Đông. Tại DOJI, giá vàng niêm yết ở mức 82,0 triệu đồng/lượng mua vào và 84,0 triệu đồng/lượng bán ra.
Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,250,000 | 8,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
AUD | 25,200 | 25,530 |
JPY | 25,200 | 25,530 |
SGD | 25,200 | 25,530 |
CNY | 25,200 | 25,530 |
GBP | 25,200 | 25,530 |
HKD | 25,200 | 25,530 |
KRW | 25,200 | 25,530 |
RUB | 25,200 | 25,530 |
CAD | 25,200 | 25,530 |
TWD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,200 | 25,530 |
Cập nhật lúc 00:47 24-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 00:47 24-12-2024 |