
Vàng Trong Nước Duy Trì Đỉnh Lịch Sử, Vàng Thế Giới Giảm Nhẹ
Ngày viết: 29/08/2025
Giá vàng trong nước sáng 29/8 tiếp tục giữ ở mức đỉnh lịch sử, cho thấy sự ổn định cao sau chuỗi ngày tăng nóng. Trong khi đó, giá vàng thế giới có điều chỉnh nhẹ, khiến chênh lệch giữa hai thị trường vẫn ở mức trên 20 triệu đồng/lượng.

Thị Trường Vàng Trong Nước Tăng Nóng, Ngược Dòng Xu Hướng Thế Giới
Giữa bối cảnh thị trường thế giới biến động vì chính sách tiền tệ và dữ liệu kinh tế, giá vàng trong nước vẫn duy trì đà tăng, bất chấp diễn biến điều chỉnh từ quốc tế. Mức chênh lệch giá vàng nội – ngoại hiện nay

Phân Tích Thị Trường Vàng Thế Giới Tháng 8: Đang Tìm Động Lực Tăng Trưởng Giữa Bối Cảnh Bất Định
Giá vàng trên thị trường quốc tế hiện đang trải qua giai đoạn biến động khó đoán khi bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đối lập nhau. Đồng USD mạnh lên cùng với lãi suất ở mức cao vẫn đang là những yếu tố gây sức ép giảm giá đối với vàng.

Tín Hiệu Tăng Giá Và Những Rủi Ro Tiềm Ẩn
Diễn biến tăng giá này phản ánh tâm lý tích cực từ giới đầu tư toàn cầu trước một số yếu tố hỗ trợ mới, đặc biệt là chính sách giãn thời gian áp thuế nhập khẩu tại Mỹ – yếu tố làm dịu bớt lo ngại về một cuộc chiến thương mại leo thang.

Đà tăng thế giới chậm lại, thị trường vàng trong nước phân hóa rõ rệt
Thị trường vàng ngày 3/7 đang phản ánh trạng thái chờ đợi rõ ràng. Vàng thế giới tăng nhẹ nhưng chưa đủ thuyết phục để tạo xu hướng mới, trong khi thị trường nội địa cho thấy sự tách biệt giữa vàng miếng và vàng nhẫn.

Giao dịch vàng chạm ngưỡng kỷ lục mới
Giá vàng SJC tăng thêm 300.000 đồng/lượng trong phiên sáng 1/7, giao dịch quanh mốc 119,5 triệu đồng. Trong khi đó, vàng thế giới mở phiên với mức tăng 8 USD/oz. Tín hiệu gì đang định hướng thị trường?
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 13,580,000 | 13,780,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 26,185 | 26,435 |
AUD | 26,185 | 26,435 |
JPY | 26,185 | 26,435 |
SGD | 26,185 | 26,435 |
CNY | 26,185 | 26,435 |
GBP | 26,185 | 26,435 |
HKD | 26,185 | 26,435 |
KRW | 26,185 | 26,435 |
RUB | 26,185 | 26,435 |
CAD | 26,185 | 26,435 |
TWD | 26,185 | 26,435 |
EUR | 26,185 | 26,435 |
Cập nhật lúc 12:01 03-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 12:01 03-10-2025 |