Giá vàng hôm nay 8/4: Giảm mạnh, xuống dưới 100 triệu đồng/lượng
Ngày viết: 08/04/2025
Cập nhật giá vàng hôm nay 8/4: Vàng miếng trong nước tiếp tục giảm nhẹ khoảng 600,000 đồng/lượng. Xem ngay bảng giá vàng mới nhất từ DOJI, SJC, PNJ, Phú Quý SJC, Bảo Tín Minh Châu để nắm bắt xu hướng thị trường
Giá vàng hôm nay 7/2: Tăng mạnh, tiến sát mốc 79 triệu đồng/lượng
Cập nhật giá vàng hôm nay 7/2: Vàng miếng trong nước tiếp tục tăng nhẹ từ 100.000 - 320.000 đồng/lượng. Xem ngay bảng giá vàng mới nhất từ DOJI, SJC, PNJ, Phú Quý SJC, Bảo Tín Minh Châu để nắm bắt xu hướng thị trường
Giá vàng hôm nay 6/2: Tăng mạnh trước ngày vía Thần Tài, chạm mốc 91 triệu đồng/lượng
Giá vàng hôm nay 6-2 cập nhật mới nhất: Vàng miếng SJC, DOJI, PNJ đồng loạt tăng 400.000 đồng/lượng (mua vào) và 900.000 đồng/lượng (bán ra). Xem ngay bảng giá chi tiết tỷ giá mỗi ngày.
Giá vàng hôm nay (5-2): Tiếp đà tăng mạnh trước căng thẳng thương mại
Cập nhật giá vàng hôm nay 5/2: Vàng miếng trong nước giảm 200.000 đồng/lượng khi mua vào nhưng tăng 300.000 đồng/lượng khi bán ra. Xem ngay bảng giá chi tiết và nhận định thị trường!
Giá vàng hôm nay (23-1): Tiếp đà tăng mạnh, vượt 88 triệu đồng/lượng
Cập nhật giá vàng miếng trong nước sáng 23/1: Giá vàng tại SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý SJC tăng nhẹ 300-700 nghìn đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra. Xem chi tiết giá vàng hôm nay.
Giá vàng hôm nay (21/1): Ổn định, thị trường chờ tín hiệu mới
Cập nhật giá vàng miếng trong nước sáng 21-1: Giá vàng tại các thương hiệu lớn như DOJI, SJC, PNJ giữ nguyên ở mức 84,9 - 86,9 triệu đồng/lượng. Xem chi tiết ngay!
| Giá vàng thế giới | ||
|---|---|---|
| Mua vào | Bán ra | |
| ~ VND/lượng | 15,320,000 | 15,520,000 |
| Xem giá vàng thế giới | ||
| Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
|---|---|---|
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
| USD | 26,132 | 26,412 |
| AUD | 26,132 | 26,412 |
| JPY | 26,132 | 26,412 |
| SGD | 26,132 | 26,412 |
| CNY | 26,132 | 26,412 |
| GBP | 26,132 | 26,412 |
| HKD | 26,132 | 26,412 |
| KRW | 26,132 | 26,412 |
| RUB | 26,132 | 26,412 |
| CAD | 26,132 | 26,412 |
| TWD | 26,132 | 26,412 |
| EUR | 26,132 | 26,412 |
| Cập nhật lúc 19:57 01-12-2025 Xem tỷ giá hôm nay | ||
| Giá bán lẻ xăng dầu | ||
|---|---|---|
| Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
| Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
| Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
| Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
| Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
| Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
|
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 19:57 01-12-2025 |
||