Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Hồ chí minh Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng Kim Bảo 999.9 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng nữ trang 999.9 8,660 8,740
Hồ chí minh Vàng nữ trang 999 8,651 8,731
Hồ chí minh Vàng nữ trang 99 8,563 8,663
Hồ chí minh Vàng 750 (18K) 6,430 6,570
Hồ chí minh Vàng 585 (14K) 4,988 5,128
Hồ chí minh Vàng 416 (10K) 3,511 3,651
Hồ chí minh Vàng PNJ - Phượng Hoàng 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng 916 (22K) 7,966 8,016
Hồ chí minh Vàng 650 (15.6K) 5,556 5,696
Hồ chí minh Vàng 680 (16.3K) 5,818 5,958
Hồ chí minh Vàng 610 (14.6K) 5,206 5,346
Hồ chí minh Vàng 375 (9K) 3,153 3,293
Hồ chí minh Vàng 333 (8K) 2,759 2,899
Nguồn: Tổng hợp giá vàng PNJ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 17:00 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 17:00 23-12-2024