Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Hồ chí minh Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng Kim Bảo 999.9 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng nữ trang 999.9 8,660 8,740
Hồ chí minh Vàng nữ trang 999 8,651 8,731
Hồ chí minh Vàng nữ trang 99 8,563 8,663
Hồ chí minh Vàng 750 (18K) 6,430 6,570
Hồ chí minh Vàng 585 (14K) 4,988 5,128
Hồ chí minh Vàng 416 (10K) 3,511 3,651
Hồ chí minh Vàng PNJ - Phượng Hoàng 8,680 8,780
Hồ chí minh Vàng 916 (22K) 7,966 8,016
Hồ chí minh Vàng 650 (15.6K) 5,556 5,696
Hồ chí minh Vàng 680 (16.3K) 5,818 5,958
Hồ chí minh Vàng 610 (14.6K) 5,206 5,346
Hồ chí minh Vàng 375 (9K) 3,153 3,293
Hồ chí minh Vàng 333 (8K) 2,759 2,899
Nguồn: Tổng hợp giá vàng PNJ mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,910,000 10,180,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 14:06 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 14:06 02-04-2025