Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng miếng SJC 9,900 10,200
Hồ chí minh Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 9,900 10,190
Hồ chí minh Phú Quý 1 Lượng 999.9 9,900 10,190
Hồ chí minh Phú quý 1 lượng 99.9 9,890 10,180
Hồ chí minh Vàng trang sức 999.9 9,890 10,190
Hồ chí minh Vàng trang sức 999 9,880 10,180
Hồ chí minh Vàng trang sức 99 9,791 10,088
Hồ chí minh Vàng trang sức 98 9,692 9,986
Hồ chí minh Vàng 999.9 phi SJC 9,900
Hồ chí minh Vàng 999.0 phi SJC 9,890
Hồ chí minh Bạc thỏi Phú Quý 999 (1Kilo, 10 lượng, 1 lượng) 121 125
Hồ chí minh Đồng bạc mỹ nghệ 999 129 152
Hồ chí minh Bạc thỏi Phú Quý 999 (1Kilo, 10 lượng, 5 lượng, 1 lượng) 129 133
Nguồn: Tổng hợp giá vàng Phú quý mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,940,000 10,210,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 13:43 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:43 02-04-2025