Giá vàng Phú quý mới nhất hôm nay
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ chí minh | Vàng miếng SJC | 8,230.00 | 8,400.00 |
Hồ chí minh | Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 | 8,270.00 | 8,360.00 |
Hồ chí minh | Phú Quý 1 Lượng 999.9 | 8,270.00 | 8,360.00 |
Hồ chí minh | Phú quý 1 lượng 99.9 | 8,250.00 | 8,340.00 |
Hồ chí minh | Vàng trang sức 999.9 | 8,205.00 | 8,350.00 |
Hồ chí minh | Vàng trang sức 999 | 8,195.00 | 8,340.00 |
Hồ chí minh | Vàng trang sức 99 | 8,122.95 | 8,266.5 |
Hồ chí minh | Vàng trang sức 98 | 8,040.9 | 8,183.00 |
Hồ chí minh | Vàng 999.9 phi SJC | 8,205.00 | |
Hồ chí minh | Vàng 999.0 phi SJC | 8,195.00 | |
Hồ chí minh | Bạc thỏi Phú Quý 999 (1Kilo, 10 lượng, 1 lượng) | 112.2 | 115.7 |
Hồ chí minh | Đồng bạc mỹ nghệ 999 | 112.2 | 132.00 |
Nguồn: Tổng hợp giá vàng Phú quý mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 82,000,000 | 84,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 03:04 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 17,510 | -340 |
Dầu KO | 17,510 | -360 |
Dầu DO 0,05S-II | 17,400 | -100 |
Xăng E5 RON 92-II | 18,850 | -770 |
Xăng RON 95-III | 19,800 | -710 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:04 06-10-2024 |