Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng miếng SJC 12,270 12,450
Hồ chí minh Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 11,640 11,940
Hồ chí minh Phú Quý 1 Lượng 999.9 11,640 11,940
Hồ chí minh Phú quý 1 lượng 99.9 11,630 11,930
Hồ chí minh Vàng trang sức 999.9 11,520 11,820
Hồ chí minh Vàng trang sức 999 11,510 11,810
Hồ chí minh Vàng trang sức 99 11,404 11,701
Hồ chí minh Vàng trang sức 98 11,289 11,583
Hồ chí minh Vàng 999.9 phi SJC 10,820
Hồ chí minh Vàng 999.0 phi SJC 10,810
Hồ chí minh Bạc thỏi Phú Quý 999 (1Kilo, 10 lượng, 1 lượng) 121 125
Hồ chí minh Đồng bạc mỹ nghệ 999 145 171
Hồ chí minh Bạc thỏi Phú Quý 999 (1Kilo, 10 lượng, 5 lượng, 1 lượng) 145 150
Nguồn: Tổng hợp giá vàng Phú quý mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,350,000 12,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,060 26,450
AUD 26,060 26,450
JPY 26,060 26,450
SGD 26,060 26,450
CNY 26,060 26,450
GBP 26,060 26,450
HKD 26,060 26,450
KRW 26,060 26,450
RUB 26,060 26,450
CAD 26,060 26,450
TWD 26,060 26,450
EUR 26,060 26,450
Cập nhật lúc 09:47 16-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 09:47 16-08-2025