Loại vàng Mua vào Bán ra
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ 4,405
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ 4,405
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ 4,405
Hà Nội SJC- Bán Lẻ 9,480 9,610
Hà Nội AVPL - Bán Lẻ 9,480 9,610
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ) 8,800 8,900
Hà Nội KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ 9,480 9,610
Hà Nội Phi SJC 8,782 8,852
Hà Nội Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ 9,490 9,650
Hà Nội Nữ Trang 999 - Bán Lẻ 9,480 9,640
Hà Nội Nữ trang 99 - Bán Lẻ 9,410 9,605
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ 7,160
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ 6,332
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ 5,850
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 14K - Bán Lẻ 5,649
Hồ chí minh SJC- Bán Lẻ 9,480 9,610
Hồ chí minh AVPL - Bán Lẻ 9,480 9,610
Hồ chí minh KNT+ KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ 9,480 9,610
Hồ chí minh Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ 9,510 9,660
Hồ chí minh Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ 9,490 9,650
Hồ chí minh Nữ Trang 999 - Bán Lẻ 9,480 9,640
Hồ chí minh Nữ Trang 99 - Bán Lẻ 9,410 9,605
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ 7,160
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ 6,332
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ 5,850
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 14K - Bán Lẻ 5,649
Hạ Long SJC- Bán Lẻ 9,480 9,610
Hạ Long AVPL - Bán Lẻ 9,480 9,610
Hạ Long KNT + KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ 9,480 9,610
Hạ Long Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ 9,510 9,660
Hạ Long Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ 9,490 9,650
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 18K - Bán Lẻ 7,160
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ 6,332
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 15K - Bán lẻ 5,850
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ 9,510 9,660
Nguồn: Tổng hợp giá vàng Doji mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,940,000 10,210,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 13:43 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:43 02-04-2025