Giá vàng Doji mới nhất hôm nay

Loại vàng Mua vào Bán ra
Hà Nội SJC 8,200.00 8,400.00
Hà Nội AVPL 8,200.00 8,400.00
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) 8,285.00 8,360.00
Hà Nội KTT + Kim Giáp 8,200.00 8,400.00
Hà Nội Phi SJC 8,267.00 8,292.00
Hà Nội Nữ Trang 9999 8,255.00 8,350.00
Hà Nội Nữ Trang 999 8,245.00 8,340.00
Hà Nội Nữ trang 99 8,175.00 8,305.00
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 18k 6,036.00
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 16K 5,272.00
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 15K 4,790.00
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 14K 4,589.00
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 10K 3,345.00
Hồ chí minh SJC 8,200.00 8,400.00
Hồ chí minh AVPL 8,200.00 8,400.00
Hồ chí minh KNT+ KTT + Kim Giáp 8,200.00 8,400.00
Hồ chí minh Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) 8,285.00 8,360.00
Hồ chí minh Nữ Trang 999.9 8,255.00 8,350.00
Hồ chí minh Nữ Trang 999 8,245.00 8,340.00
Hồ chí minh Nữ Trang 99 8,175.00 8,305.00
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 18k 6,036.00
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 16K 5,272.00
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 15K 4,790.00
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 14K 4,589.00
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 10K 3,345.00
Biên Hòa SJC 8,200.00 8,400.00
Biên Hòa AVPL 8,200.00 8,400.00
Biên Hòa KNT + KTT + Kim Giáp 8,200.00 8,400.00
Biên Hòa Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) 8,285.00 8,360.00
Biên Hòa Nữ trang 999.9 8,255.00 8,350.00
Biên Hòa Giá Nguyên Liệu 18K 6,036.00
Biên Hòa Giá Nguyên Liệu 16K 5,272.00
Biên Hòa Giá Nguyên Liệu 15K 4,790.00
Biên Hòa Giá Nguyên Liệu 10K 3,345.00
Nguồn: Tổng hợp giá vàng Doji mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 82,000,000 84,000,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 03:08 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 17,510
Dầu KO 17,510
Dầu DO 0,05S-II 17,400
Xăng E5 RON 92-II 18,850
Xăng RON 95-III 19,800
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 03:08 06-10-2024