Loại vàng Mua vào Bán ra
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ 3,395
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ 3,395
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ 3,395
Hà Nội SJC- Bán Lẻ 8,250 8,450
Hà Nội AVPL - Bán Lẻ 8,250 8,450
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ) 8,800 8,900
Hà Nội KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ 8,250 8,450
Hà Nội Phi SJC 8,782 8,852
Hà Nội Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ 8,320 8,440
Hà Nội Nữ Trang 999 - Bán Lẻ 8,310 8,430
Hà Nội Nữ trang 99 - Bán Lẻ 8,240 8,395
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ 6,086
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ 5,322
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ 4,840
Hà Nội Giá Nguyên Liệu 14K - Bán Lẻ 4,639
Hồ chí minh SJC- Bán Lẻ 8,250 8,450
Hồ chí minh AVPL - Bán Lẻ 8,250 8,450
Hồ chí minh KNT+ KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ 8,250 8,450
Hồ chí minh Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ 8,350 8,450
Hồ chí minh Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ 8,320 8,440
Hồ chí minh Nữ Trang 999 - Bán Lẻ 8,310 8,430
Hồ chí minh Nữ Trang 99 - Bán Lẻ 8,240 8,395
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ 6,086
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ 5,322
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ 4,840
Hồ chí minh Giá Nguyên Liệu 14K - Bán Lẻ 4,639
Hạ Long SJC- Bán Lẻ 8,250 8,450
Hạ Long AVPL - Bán Lẻ 8,250 8,450
Hạ Long KNT + KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ 8,250 8,450
Hạ Long Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ 8,350 8,450
Hạ Long Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ 8,320 8,440
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 18K - Bán Lẻ 6,086
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ 5,322
Hạ Long Giá Nguyên Liệu 15K - Bán lẻ 4,840
Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ 8,350 8,450
Nguồn: Tổng hợp giá vàng Doji mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 17:04 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 17:04 23-12-2024