Vàng miếng tiếp tục tăng, vàng nhẫn chênh lệch lớn khiến nhà đầu tư dè chừng
Trong ngày giao dịch 19/8/2025, giá vàng trong nước tiếp tục tăng tại cả hai phân khúc chính là vàng miếng và vàng nhẫn. Dù vậy, sự chênh lệch lớn giữa giá mua và giá bán vẫn là vấn đề thu hút sự chú ý của đông đảo nhà đầu tư. Đáng chú ý, sự chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới đã vượt mốc 18 triệu đồng mỗi lượng, làm dấy lên những lo ngại về tính ổn định và minh bạch của thị trường.
Giá vàng miếng SJC và DOJI đồng loạt điều chỉnh tăng
Khép lại phiên giao dịch ngày 19/8, Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC) niêm yết giá vàng miếng ở mức 124 triệu đồng/lượng đối với chiều mua vào và 125 triệu đồng/lượng cho chiều bán ra. So với thời điểm mở cửa, giá ở cả hai chiều đã tăng thêm 300.000 đồng/lượng.
Tại Tập đoàn DOJI, giá vàng miếng trong phiên ngày 19/8 được điều chỉnh lên mức 124 triệu đồng/lượng ở chiều mua vào và 125 triệu đồng/lượng ở chiều bán ra, tương đương với mức niêm yết của SJC cùng thời điểm. Đây là mức điều chỉnh tăng 300.000 đồng/lượng so với ngày 18/8. Biên độ giữa giá mua và giá bán tại DOJI vẫn duy trì ở mức 1 triệu đồng/lượng, phản ánh sự nhất quán trong chính sách giá của các thương hiệu vàng lớn trên thị trường.
Vàng nhẫn tăng nhẹ, nhưng mức chênh lệch lên tới 3 triệu đồng/lượng
Trong ngày 18/8, Bảo Tín Minh Châu niêm yết giá vàng nhẫn ở mức 117,2 triệu đồng mỗi lượng cho chiều mua vào và 120,2 triệu đồng mỗi lượng cho chiều bán ra. Khoảng cách chênh lệch lên đến 3 triệu đồng/lượng vẫn khiến nhiều khách hàng phải cân nhắc kỹ trước khi giao dịch.
Tình hình tương tự cũng được ghi nhận tại DOJI, với sản phẩm vàng nhẫn tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng có mức giá mua vào – bán ra lần lượt là 117 và 120 triệu đồng/lượng, cũng tăng 200.000 đồng/lượng và duy trì khoảng cách 3 triệu đồng/lượng giữa hai chiều.
Giá vàng thế giới có xu hướng tăng nhẹ
Theo ghi nhận vào cuối giờ chiều 18/8 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên sàn Kitco đạt mức 3.347 USD/oz, tăng 7 USD/oz so với phiên đầu ngày. Áp dụng tỷ giá ngày 19/8 tại Vietcombank, với 1 USD đổi được 26.420 VND, giá vàng thế giới quy đổi tương đương khoảng 106,6 triệu đồng mỗi lượng.
Khoảng cách lớn này phản ánh những yếu tố nội tại của thị trường vàng Việt Nam như: cung – cầu cục bộ, chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước, và tâm lý đầu tư tích trữ trong nước.
Phân tích và dự báo: Vàng vẫn là kênh trú ẩn, nhưng cần tính toán kỹ
Với diễn biến tăng nhẹ của vàng thế giới và đà tăng ổn định tại thị trường trong nước, vàng tiếp tục giữ vai trò là một kênh trú ẩn an toàn trong giai đoạn kinh tế nhiều biến động. Dù vậy, với những ai tham gia thị trường trong ngắn hạn hoặc theo đuổi chiến lược lướt sóng, việc theo dõi sát mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán
Trong ngắn hạn, nếu giá vàng thế giới giữ vững hoặc tăng nhẹ, thị trường vàng trong nước có thể nhận được sự hỗ trợ tích cực. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư cá nhân, việc xem xét kỹ lưỡng khoảng cách giữa giá mua và bán là rất quan trọng, nhất là khi họ tập trung vào lợi nhuận nhanh hoặc giao dịch lướt sóng.
Sự khác biệt đáng kể giữa giá vàng trong nước và thế giới, cùng với khoảng cách giữa giá mua và giá bán tại thị trường nội địa, đang gây ra nhiều áp lực tâm lý cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Trong bối cảnh thị trường biến động phức tạp, việc duy trì sự thận trọng là yếu tố thiết yếu giúp hạn chế rủi ro và tận dụng tốt các cơ hội sinh lời.
Việt Nhân - Thiết kế website trọn gói chỉ 6 triệu – Giao diện đẹp, chuẩn mobile, tối ưu chuyển đổi!

Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 12,400,000 | 12,500,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 26,080 | 26,470 |
AUD | 26,080 | 26,470 |
JPY | 26,080 | 26,470 |
SGD | 26,080 | 26,470 |
CNY | 26,080 | 26,470 |
GBP | 26,080 | 26,470 |
HKD | 26,080 | 26,470 |
KRW | 26,080 | 26,470 |
RUB | 26,080 | 26,470 |
CAD | 26,080 | 26,470 |
TWD | 26,080 | 26,470 |
EUR | 26,080 | 26,470 |
Cập nhật lúc 11:49 19-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 11:49 19-08-2025 |

Biến Động Đô La Mỹ và Tác Động Từ Chính Trị, Kinh Tế Thế Giới

Đô La Mỹ chịu áp lực trước kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed

Vàng thế giới giảm nhẹ, chênh lệch với vàng trong nước vẫn ở mức cao

Phân tích diễn biến giá Đô La Mỹ và các ngoại tệ chính

Thị trường Vàng hạ nhiệt, chênh lệch với thế giới vẫn duy trì ở mức cao

SJC Thiết Lập Đỉnh Mới, Chênh Lệch Vàng Trong Nước và Thế Giới Tiếp Tục Nới Rộng

VND đảo chiều so với USD và NDT, xu hướng giảm tại các ngân hàng lớn
