Giá Đô-la Mỹ mới nhất: Ảm đạm vì chiến tranh thương mại

Ngày đăng: 14/04/2025

Tỷ giá Đô-la Mỹ ổn định

Vào sáng 14/4/2025, tỷ giá Đô-la Mỹ  tại các ngân hàng thương mại trong nước vẫn được giữ ở mức ổn định, với mức chênh lệch nhỏ giữa các ngân hàng niêm yết. Cụ thể:

  • Ngân hàng Á Châu (ACB): mua tiền mặt 25,580 VND/USD, mua chuyển khoản 25,610 VND/USD, bán ra 25,960 VND/USD.
  • SCB: muc vào mức thấp nhất 25,430 VND/USD và bán ra cao nhất ở mức 25,920 VND/USD.
  • Vietcombank (VCB): giá mua tiền mặt và chuyển khoản ở mức 25,530 và 25,560 VND/USD, giá bán ra là 25,920 VND/USD.
  • Sacombank: mua tiền mặt ở mức 25,560 VND/USD, mua chuyển khoản 25.560 VND/USD, bán ra 25,920 VND/USD.

Nhìn chung, tỷ giá bán USD dao động từ 25,900 đến 25,960 VND/USD, trong đó ACB niêm yết giá bán cao nhất.

Tỷ giá Euro mới nhất

Sáng ngày hôm nay, tỷ giá Euro tại các ngân hàng thương mại trong nước tiếp tục có sự phân hóa nhẹ giữa các đơn vị. Sacombank đang niêm yết mức giá mua cao nhất, với 28.785 VND/EUR tiền mặt và 28.885 VND/EUR chuyển khoản, trong khi Vietcombank ghi nhận giá mua thấp nhất, chỉ 28.228 VND/EUR tiền mặt. Ở chiều bán ra, mức giá thấp nhất thuộc về Sacombank (29.713 VND/EUR), trong khi SCB đang bán ra với mức cao nhất, lên đến 30.260 VND/EUR. 

Sự chênh lệch đáng kể giữa giá mua và bán, dao động hơn 1.000 đồng, phản ánh sự thận trọng của các ngân hàng trong bối cảnh tỷ giá ngoại tệ toàn cầu vẫn còn nhiều biến động. Nhà đầu tư và người dân có nhu cầu giao dịch nên so sánh kỹ giữa các ngân hàng để tối ưu lợi ích.

Tỷ giá Yên Nhật mới nhất: Biến động mạnh tại Sacombank, chênh lệch lớn giữa các ngân hàng

Sáng nay, tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại các ngân hàng trong nước ghi nhận sự chênh lệch đáng kể giữa các đơn vị niêm yết. Trong đó, Sacombank đang đưa ra mức mua tiền mặt cao nhất với 17.728 VND/100 JPY, đồng thời cũng niêm yết mức bán ra cao nhất lên tới 1.838 VND/JPY, có khả năng là lỗi hiển thị đơn vị (gấp 10 lần so với các ngân hàng khác). Các ngân hàng còn lại như ACB, Agribank giữ mức mua vào tiền mặt là 175 VND/JPY, trong khi Vietcombank niêm yết thấp hơn ở mức 172 VND/JPY.

Ở chiều bán ra, phần lớn các ngân hàng duy trì mức 183–184 VND/JPY, ngoại trừ SCB cao hơn một chút với 186 VND/JPY. Điều này phản ánh tính ổn định tương đối của đồng yên tại thị trường Việt Nam trong bối cảnh đồng tiền này chưa có biến động mạnh từ phía Nhật Bản.

Thị trường tiền tệ thế giới ngày 14/4: USD tiếp tục suy yếu, vàng thiết lập đỉnh mới, niềm tin vào các đồng tiền lớn lung lay

Ngày 14/4/2025, thị trường tiền tệ toàn cầu tiếp tục phản ánh làn sóng dịch chuyển mạnh mẽ của dòng vốn khi đồng USD kéo dài đà suy yếu, còn giá vàng vượt mốc 3.240 USD/ounce, thiết lập mức cao nhất trong vòng 5 năm. Động thái này xuất phát từ kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ, với khả năng cắt giảm lãi suất thêm 90 điểm cơ bản trong năm nay. Trong bối cảnh lợi suất trái phiếu Mỹ giảm, nhu cầu nắm giữ USD suy giảm đáng kể, kéo theo áp lực giảm giá trên thị trường ngoại hối.

Các đồng tiền chủ chốt khác như Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) có xu hướng phục hồi nhẹ nhưng vẫn trong biên độ dao động hẹp. Tuy nhiên, cả châu Âu và Nhật Bản vẫn đối mặt với áp lực nội tại, từ mức tăng trưởng thấp đến chính sách điều hành thiếu linh hoạt, khiến đà tăng của EUR và JPY vẫn mang tính dè chừng. Trong khi đó, giới đầu tư toàn cầu đang có xu hướng cơ cấu lại danh mục, ưu tiên các tài sản phi rủi ro như vàng, trái phiếu và các đồng tiền ổn định.

Với xu hướng hiện tại, thị trường tiền tệ quốc tế đang trong giai đoạn điều chỉnh mạnh, phản ánh tâm lý lo ngại của nhà đầu tư trước biến động địa chính trị và sự thiếu chắc chắn trong chính sách tiền tệ toàn cầu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 10,850,000 11,100,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,620 26,010
AUD 25,620 26,010
JPY 25,620 26,010
SGD 25,620 26,010
CNY 25,620 26,010
GBP 25,620 26,010
HKD 25,620 26,010
KRW 25,620 26,010
RUB 25,620 26,010
CAD 25,620 26,010
TWD 25,620 26,010
EUR 25,620 26,010
Cập nhật lúc 13:52 16-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:52 16-04-2025