
Phân tích diễn biến giá Đô La Mỹ và các ngoại tệ chính
Ngày viết: 16/08/2025
Ngày 16/8/2025, thị trường tỷ giá trong nước và quốc tế có nhiều biến động đáng chú ý, thể hiện sự tác động của các dữ liệu kinh tế và chính sách tiền tệ toàn cầu. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết diễn biến tỷ giá USD cùng một số đồng tiền chủ chốt

Thị trường Vàng hạ nhiệt, chênh lệch với thế giới vẫn duy trì ở mức cao
Ngày 16/8, thị trường vàng trong nước ghi nhận đà giảm nhẹ ở cả vàng miếng và vàng nhẫn. Mức điều chỉnh dao động từ 200.000 đồng đến 700.000 đồng/lượng tùy từng thương hiệu và loại sản phẩm. Trong khi đó, giá vàng thế giới gần như đi ngang

SJC Thiết Lập Đỉnh Mới, Chênh Lệch Vàng Trong Nước và Thế Giới Tiếp Tục Nới Rộng
Phiên giao dịch ngày 14/8 cho thấy sự trái ngược rõ nét giữa thị trường vàng trong nước và quốc tế. Vàng SJC thiết lập mức giá chưa từng có trong lịch sử, phản ánh áp lực cung – cầu nội địa cũng như tâm lý tìm nơi trú ẩn tài sản.

VND đảo chiều so với USD và NDT, xu hướng giảm tại các ngân hàng lớn
Tỷ giá ngày 15/8 đang phản ánh rõ nét sự thận trọng của thị trường tài chính trong nước trước các tín hiệu từ kinh tế toàn cầu. Việc USD và NDT đồng loạt giảm nhẹ tại các ngân hàng thương mại, dù tỷ giá trung tâm tăng

Giá vàng tăng nhẹ giữa áp lực lạm phát và đồng USD suy yếu
Giá vàng đang bước vào giai đoạn tích lũy trước các yếu tố vĩ mô mang tính quyết định, đặc biệt là chính sách lãi suất của Mỹ. Nhà đầu tư cần theo dõi sát các diễn biến từ Fed, tình hình địa chính trị và dữ liệu kinh tế

Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 12,350,000 | 12,450,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 26,060 | 26,450 |
AUD | 26,060 | 26,450 |
JPY | 26,060 | 26,450 |
SGD | 26,060 | 26,450 |
CNY | 26,060 | 26,450 |
GBP | 26,060 | 26,450 |
HKD | 26,060 | 26,450 |
KRW | 26,060 | 26,450 |
RUB | 26,060 | 26,450 |
CAD | 26,060 | 26,450 |
TWD | 26,060 | 26,450 |
EUR | 26,060 | 26,450 |
Cập nhật lúc 19:55 16-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 19:55 16-08-2025 |