
Đô La Mỹ tăng giá cả trong nước và quốc tế trước kỳ vọng Fed hạ lãi suất
Ngày viết: 03/07/2025
Tỷ giá USD ngày 3/7 cho thấy đà tăng rõ rệt cả trong nước và trên thị trường quốc tế. Các ngân hàng thương mại Việt Nam đồng loạt điều chỉnh tăng giá bán USD trong khi thị trường Mỹ tiếp tục đặt kỳ vọng vào chính sách lãi suất linh hoạt của Fed.

Đà tăng thế giới chậm lại, thị trường vàng trong nước phân hóa rõ rệt
Thị trường vàng ngày 3/7 đang phản ánh trạng thái chờ đợi rõ ràng. Vàng thế giới tăng nhẹ nhưng chưa đủ thuyết phục để tạo xu hướng mới, trong khi thị trường nội địa cho thấy sự tách biệt giữa vàng miếng và vàng nhẫn.

Diễn biến Đô La Mỹ tăng nhẹ, thị trường giữ nhịp ổn định
Tỷ giá đô la Mỹ và NDT hôm nay đều ghi nhận điều chỉnh tăng nhẹ tại hầu hết các ngân hàng thương mại, phản ánh xu hướng ổn định có kiểm soát của thị trường ngoại tệ Việt Nam. Cho thấy sự chủ động và linh hoạt, góp phần giữ vững cân bằng kinh tế vĩ mô trong nước.

Diễn biến thị trường vàng quốc tế và chính sách tiền tệ trong nước
Tín hiệu cho thấy xu hướng đầu tư vào vàng vẫn đang được duy trì mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn. Tuy vậy, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định giao dịch để tránh những biến động khó lường trong ngắn hạn.

Thị trường Đô La Mỹ bật tăng đầu ngày
Tỷ giá trung tâm VND/USD tăng 4 đồng lên 25.052 đồng. Trong khi đó, thị trường tự do chứng kiến mức tăng mạnh, giá bán ra vượt 26.500 đồng/USD. Điều gì đang thúc đẩy diễn biến này?

Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,930,000 | 12,130,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,933 | 26,323 |
AUD | 25,933 | 26,323 |
JPY | 25,933 | 26,323 |
SGD | 25,933 | 26,323 |
CNY | 25,933 | 26,323 |
GBP | 25,933 | 26,323 |
HKD | 25,933 | 26,323 |
KRW | 25,933 | 26,323 |
RUB | 25,933 | 26,323 |
CAD | 25,933 | 26,323 |
TWD | 25,933 | 26,323 |
EUR | 25,933 | 26,323 |
Cập nhật lúc 17:08 03-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 17:08 03-07-2025 |