Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Hồ chí minh Vàng SJC 5 chỉ 8,250 8,452
Hồ chí minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8,250 8,453
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8,250 8,430
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8,250 8,440
Hồ chí minh Nữ trang 99,99% 8,240 8,400
Hồ chí minh Nữ trang 99% 8,046 8,316
Hồ chí minh Nữ trang 75% 6,015 6,315
Hồ chí minh Nữ trang 68% 5,427 5,727
Hồ chí minh Nữ trang 58,3% 4,612 4,912
Hồ chí minh Nữ trang 41,7% 3,218 3,518
Hà Nội Hà Nội 8,250 8,450
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 8,250 8,450
Hồ chí minh Nữ trang 61% 4,839 5,139
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 8,250,000 8,450,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,210 25,540
AUD 25,210 25,540
JPY 25,210 25,540
SGD 25,210 25,540
CNY 25,210 25,540
GBP 25,210 25,540
HKD 25,210 25,540
KRW 25,210 25,540
RUB 25,210 25,540
CAD 25,210 25,540
TWD 25,210 25,540
EUR 25,210 25,540
Cập nhật lúc 16:51 23-12-2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 16:51 23-12-2024