Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Hồ chí minh Vàng SJC 5 chỉ 14,210 14,412
Hồ chí minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 14,210 14,413
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9,470 9,600
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9,470 9,610
Hồ chí minh Nữ trang 99,99% 13,670 13,970
Hồ chí minh Nữ trang 99% 13,381 13,831
Hồ chí minh Nữ trang 75% 9,743 10,493
Hồ chí minh Nữ trang 68% 8,765 9,515
Hồ chí minh Nữ trang 58,3% 7,410 8,160
Hồ chí minh Nữ trang 41,7% 5,091 5,841
Hà Nội Hà Nội 14,210 14,410
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 14,210 14,410
Hồ chí minh Nữ trang 61% 7,787 8,537
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 13,850 14,120
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 13,850 14,130
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 14,210,000 14,410,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,117 26,367
AUD 26,117 26,367
JPY 26,117 26,367
SGD 26,117 26,367
CNY 26,117 26,367
GBP 26,117 26,367
HKD 26,117 26,367
KRW 26,117 26,367
RUB 26,117 26,367
CAD 26,117 26,367
TWD 26,117 26,367
EUR 26,117 26,367
Cập nhật lúc 04:49 14-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 04:49 14-10-2025