Hồ chí minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 5 chỉ
|
12,370
-20 đ
|
12,472
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ
|
12,370
-20 đ
|
12,473
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,600
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,610
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99,99%
|
11,660
-20 đ
|
11,840
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99%
|
11,272
-19 đ
|
11,722
-19 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 75%
|
8,175
-15 đ
|
8,895
-15 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 68%
|
7,347
-13 đ
|
8,067
-13 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 58,3%
|
6,198
-11 đ
|
6,918
-11 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 41,7%
|
4,232
-8 đ
|
4,952
-8 đ
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
12,370
-20 đ
|
12,470
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 61%
|
6,518
-12 đ
|
7,238
-12 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
11,680
-20 đ
|
11,930
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
11,680
-20 đ
|
11,940
-20 đ
|