Hồ chí minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 5 chỉ
|
8,250
-20 đ
|
8,452
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ
|
8,250
-20 đ
|
8,453
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
8,250
-20 đ
|
8,430
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
8,250
-20 đ
|
8,440
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99,99%
|
8,240
-20 đ
|
8,400
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99%
|
8,046
-49 đ
|
8,316
-19 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 75%
|
6,015
-15 đ
|
6,315
-15 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 68%
|
5,427
-13 đ
|
5,727
-13 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 58,3%
|
4,612
-11 đ
|
4,912
-11 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 41,7%
|
3,218
-8 đ
|
3,518
-8 đ
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
8,250
-20 đ
|
8,450
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 61%
|
4,839
-12 đ
|
5,139
-12 đ
|