Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Hồ chí minh Vàng SJC 5 chỉ 12,370 12,472
Hồ chí minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 12,370 12,473
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9,470 9,600
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9,470 9,610
Hồ chí minh Nữ trang 99,99% 11,660 11,840
Hồ chí minh Nữ trang 99% 11,272 11,722
Hồ chí minh Nữ trang 75% 8,175 8,895
Hồ chí minh Nữ trang 68% 7,347 8,067
Hồ chí minh Nữ trang 58,3% 6,198 6,918
Hồ chí minh Nữ trang 41,7% 4,232 4,952
Hà Nội Hà Nội 12,370 12,470
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 12,370 12,470
Hồ chí minh Nữ trang 61% 6,518 7,238
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 11,680 11,930
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 11,680 11,940
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 12,370,000 12,470,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 26,060 26,450
AUD 26,060 26,450
JPY 26,060 26,450
SGD 26,060 26,450
CNY 26,060 26,450
GBP 26,060 26,450
HKD 26,060 26,450
KRW 26,060 26,450
RUB 26,060 26,450
CAD 26,060 26,450
TWD 26,060 26,450
EUR 26,060 26,450
Cập nhật lúc 09:19 18-08-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 09:19 18-08-2025