Hồ chí minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 5 chỉ
|
9,940
50 đ
|
10,212
50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ
|
9,940
50 đ
|
10,213
50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,600
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,610
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99,99%
|
9,920
50 đ
|
10,120
50 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99%
|
9,719
49 đ
|
10,019
49 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 75%
|
7,305
37 đ
|
7,605
37 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 68%
|
6,597
34 đ
|
6,897
34 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 58,3%
|
5,615
29 đ
|
5,915
29 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 41,7%
|
3,935
20 đ
|
4,235
20 đ
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
9,940
50 đ
|
10,210
50 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 61%
|
5,888
30 đ
|
6,188
30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
9,920
50 đ
|
10,150
50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
9,920
50 đ
|
10,160
50 đ
|