Hồ chí minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 5 chỉ
|
14,210
-50 đ
|
14,412
-50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ
|
14,210
-50 đ
|
14,413
-50 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,600
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,610
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99,99%
|
13,670
-60 đ
|
13,970
-60 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99%
|
13,381
-59 đ
|
13,831
-59 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 75%
|
9,743
-45 đ
|
10,493
-45 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 68%
|
8,765
-40 đ
|
9,515
-40 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 58,3%
|
7,410
-35 đ
|
8,160
-35 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 41,7%
|
5,091
-25 đ
|
5,841
-25 đ
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
14,210
-50 đ
|
14,410
-50 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 61%
|
7,787
-36 đ
|
8,537
-36 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
13,850
-60 đ
|
14,120
-60 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
13,850
-60 đ
|
14,130
-60 đ
|