Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Hồ chí minh Vàng SJC 5 chỉ 9,940 10,212
Hồ chí minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 9,940 10,213
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9,470 9,600
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9,470 9,610
Hồ chí minh Nữ trang 99,99% 9,920 10,120
Hồ chí minh Nữ trang 99% 9,719 10,019
Hồ chí minh Nữ trang 75% 7,305 7,605
Hồ chí minh Nữ trang 68% 6,597 6,897
Hồ chí minh Nữ trang 58,3% 5,615 5,915
Hồ chí minh Nữ trang 41,7% 3,935 4,235
Hà Nội Hà Nội 9,940 10,210
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 9,940 10,210
Hồ chí minh Nữ trang 61% 5,888 6,188
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9,920 10,150
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9,920 10,160
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 9,940,000 10,210,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,430 25,820
AUD 25,430 25,820
JPY 25,430 25,820
SGD 25,430 25,820
CNY 25,430 25,820
GBP 25,430 25,820
HKD 25,430 25,820
KRW 25,430 25,820
RUB 25,430 25,820
CAD 25,430 25,820
TWD 25,430 25,820
EUR 25,430 25,820
Cập nhật lúc 13:53 02-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 13:53 02-04-2025