Giá vàng SJC mới nhất hôm nay
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ chí minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82,000.00 | 84,000.00 |
Hồ chí minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 82,000.00 | 83,300.00 |
Hồ chí minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 82,000.00 | 83,400.00 |
Hồ chí minh | Vàng nữ trang 99,99% | 81,950.00 | 83,000.00 |
Hồ chí minh | Vàng nữ trang 99% | 80,178.00 | 82,178.00 |
Hồ chí minh | Vàng nữ trang 75% | 59,906.00 | 62,406.00 |
Hồ chí minh | Vàng nữ trang 58,3% | 46,044.00 | 48,544.00 |
Hồ chí minh | Vàng nữ trang 41,7% | 32,264.00 | 34,764.00 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 84,600.00 | 86,800.00 |
Hồ chí minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 81,400.00 | 83,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 82,000,000 | 84,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 03:03 06-10-2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 17,510 | -340 |
Dầu KO | 17,510 | -360 |
Dầu DO 0,05S-II | 17,400 | -100 |
Xăng E5 RON 92-II | 18,850 | -770 |
Xăng RON 95-III | 19,800 | -710 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:03 06-10-2024 |