Loại vàng Mua vào Bán ra
Hồ chí minh Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Hồ chí minh Vàng SJC 5 chỉ 11,870 12,072
Hồ chí minh Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 11,870 12,073
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 9,470 9,600
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 9,470 9,610
Hồ chí minh Nữ trang 99,99% 11,430 11,620
Hồ chí minh Nữ trang 99% 11,055 11,505
Hồ chí minh Nữ trang 75% 8,040 8,730
Hồ chí minh Nữ trang 68% 7,227 7,917
Hồ chí minh Nữ trang 58,3% 6,100 6,790
Hồ chí minh Nữ trang 41,7% 4,171 4,861
Hà Nội Hà Nội 11,870 12,070
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 11,870 12,070
Hồ chí minh Nữ trang 61% 6,413 7,103
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 11,430 11,680
Hồ chí minh Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 11,430 11,690
Nguồn: Tổng hợp giá vàng SJC mới nhất
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
~ VND/lượng 11,870,000 12,070,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,910 26,300
AUD 25,910 26,300
JPY 25,910 26,300
SGD 25,910 26,300
CNY 25,910 26,300
GBP 25,910 26,300
HKD 25,910 26,300
KRW 25,910 26,300
RUB 25,910 26,300
CAD 25,910 26,300
TWD 25,910 26,300
EUR 25,910 26,300
Cập nhật lúc 23:27 01-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Giá Chênh lệch
Dầu DO 0,001S-V 18,360
Dầu KO 18,830
Dầu DO 0,05S-II 18,140
Xăng E5 RON 92-II 19,400
Xăng RON 95-III 20,500
Giá của Petrolimex
cập nhật lúc 23:27 01-07-2025