Hồ chí minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 5 chỉ
|
11,870
-40 đ
|
12,072
-40 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ
|
11,870
-40 đ
|
12,073
-40 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,600
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
9,470
-50 đ
|
9,610
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99,99%
|
11,430
-30 đ
|
11,620
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 99%
|
11,055
-29 đ
|
11,505
-29 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 75%
|
8,040
-22 đ
|
8,730
-22 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 68%
|
7,227
-20 đ
|
7,917
-20 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 58,3%
|
6,100
-17 đ
|
6,790
-17 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 41,7%
|
4,171
-12 đ
|
4,861
-12 đ
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG
|
11,870
-40 đ
|
12,070
-40 đ
|
Hồ chí minh
|
Nữ trang 61%
|
6,413
-18 đ
|
7,103
-18 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
11,430
-30 đ
|
11,680
-30 đ
|
Hồ chí minh
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ
|
11,430
-30 đ
|
11,690
-30 đ
|